Bản dịch của từ Elephant in the room trong tiếng Việt
Elephant in the room

Elephant in the room (Idiom)
Một vấn đề hoặc vấn đề quan trọng rõ ràng nhưng bị bỏ qua.
A significant problem or issue that is obvious but ignored.
The elephant in the room is poverty in our community discussions.
Vấn đề rõ ràng nhưng bị bỏ qua là nghèo đói trong cộng đồng.
They did not address the elephant in the room during the meeting.
Họ đã không đề cập đến vấn đề rõ ràng trong cuộc họp.
Is the elephant in the room about education being ignored?
Có phải vấn đề rõ ràng về giáo dục đang bị bỏ qua không?
Một vấn đề chưa được nói ra và không được đề cập trong cuộc trò chuyện.
An unspoken issue that is not addressed in conversation.
The elephant in the room is climate change during our social discussions.
Vấn đề không nói ra là biến đổi khí hậu trong các cuộc thảo luận xã hội.
We cannot ignore the elephant in the room about poverty in society.
Chúng ta không thể phớt lờ vấn đề không nói ra về nghèo đói trong xã hội.
Is the elephant in the room affecting our community's progress?
Liệu vấn đề không nói ra có ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng chúng ta không?
Một chủ đề gây bối rối hoặc không thoải mái khi đề cập đến.
A topic that is embarrassing or uncomfortable to mention.
Everyone knew the elephant in the room was the budget cuts.
Mọi người đều biết vấn đề khó nói là cắt giảm ngân sách.
They do not discuss the elephant in the room during meetings.
Họ không thảo luận về vấn đề khó nói trong các cuộc họp.
Is the elephant in the room the lack of diversity in hiring?
Vấn đề khó nói có phải là thiếu sự đa dạng trong tuyển dụng không?
Cụm từ "elephant in the room" dùng để chỉ một vấn đề lớn, rõ ràng nhưng bị mọi người né tránh bàn luận hoặc đề cập tới trong một cuộc trò chuyện. Nguyên nhân cho sự né tránh này có thể là vì tính nhạy cảm hoặc sự lo ngại về hậu quả của việc thảo luận vấn đề đó. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cả cách viết lẫn cách phát âm, và vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong cả hai ngữ cảnh.
Câu thành ngữ "elephant in the room" xuất phát từ hình ảnh cụ thể của một con voi lớn ở trong một căn phòng nhỏ, mà mọi người đều thấy nhưng lại tránh đề cập đến. Ý nghĩa gốc của nó phản ánh sự hiện diện của một vấn đề hiển nhiên nhưng thường bị bỏ qua trong giao tiếp. Xuất hiện từ thế kỷ 21, câu này thể hiện sự né tránh các chủ đề khó khăn hoặc tế nhị trong các cuộc thảo luận, phản ánh thái độ xã hội đối với các vấn đề nhạy cảm.
Cụm từ "elephant in the room" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kì thi IELTS, do tính chất ẩn dụ và ngữ cảnh sử dụng của nó. Tuy nhiên, trong các bài viết và phần nói về thảo luận, nó được sử dụng để chỉ những vấn đề rõ ràng, nhưng thường bị bỏ qua. Cụm từ này thường được áp dụng trong bối cảnh xã hội, chính trị và tâm lý để nhấn mạnh sự né tránh khía cạnh quan trọng của một cuộc trò chuyện.