Bản dịch của từ Elevated railway trong tiếng Việt
Elevated railway

Elevated railway (Phrase)
The city planned to build an elevated railway for commuters.
Thành phố dự định xây dựng một đường sắt cao tầng cho người đi làm.
The elevated railway reduced traffic congestion in the urban area.
Đường sắt cao tầng giảm ùn tắc giao thông trong khu đô thị.
Many people prefer taking the elevated railway due to its efficiency.
Nhiều người thích đi đường sắt cao tầng vì hiệu quả của nó.
Elevated railway (Noun)
The elevated railway in New York City is a popular mode of transportation.
Đường sắt trên cao ở New York City là phương tiện giao thông phổ biến.
The construction of an elevated railway in Tokyo improved urban connectivity.
Việc xây dựng đường sắt trên cao ở Tokyo cải thiện kết nối đô thị.
The city council approved funding for a new elevated railway project.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt nguồn vốn cho dự án đường sắt trên cao mới.
"Elevated railway" là một loại hình vận tải đường sắt chạy trên cao, thường được xây dựng trên nền móng hoặc cầu để tránh giao thông mặt đất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ở một số nơi, "overhead railway" có thể được sử dụng thay thế cho "elevated railway", đặc biệt trong ngữ cảnh kỹ thuật. Cả hai thuật ngữ đều phản ánh bản chất của hệ thống giao thông công cộng hiện đại, giúp giảm thiểu ùn tắc và nâng cao khả năng tiếp cận đô thị.
Từ "railway" bắt nguồn từ tiếng Latin "regalis", nghĩa là "thuộc về vua", phản ánh sự quan trọng của hệ thống giao thông này trong xã hội. Từ "elevated" xuất phát từ tiếng Latin "elevare", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "đem lên cao". Kết hợp lại, "elevated railway" chỉ đến các tuyến đường sắt được xây dựng trên cao, cung cấp giải pháp vận tải hiệu quả và giảm tắc nghẽn giao thông, đồng thời thể hiện tiến bộ trong kết cấu hạ tầng đô thị.
Từ "elevated railway" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến giao thông đô thị và quy hoạch thành phố có thể đề cập đến hệ thống đường sắt. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về phát triển hạ tầng giao thông hoặc những lợi ích và bất lợi của phương tiện giao thông công cộng. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường thấy trong các bài viết về kiến trúc, quy hoạch đô thị và nghiên cứu vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp