Bản dịch của từ Elevated railway trong tiếng Việt

Elevated railway

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elevated railway (Phrase)

ˈɛləvˌeɪtɨd ɹˈeɪlwˌeɪ
ˈɛləvˌeɪtɨd ɹˈeɪlwˌeɪ
01

Một tuyến đường sắt thường chở hành khách trên đường phố của một thị trấn.

A railway often carrying passengers above the streets of a town.

Ví dụ

The city planned to build an elevated railway for commuters.

Thành phố dự định xây dựng một đường sắt cao tầng cho người đi làm.

The elevated railway reduced traffic congestion in the urban area.

Đường sắt cao tầng giảm ùn tắc giao thông trong khu đô thị.

Many people prefer taking the elevated railway due to its efficiency.

Nhiều người thích đi đường sắt cao tầng vì hiệu quả của nó.

Elevated railway (Noun)

ˈɛləvˌeɪtɨd ɹˈeɪlwˌeɪ
ˈɛləvˌeɪtɨd ɹˈeɪlwˌeɪ
01

Một tuyến đường sắt thường được xây dựng ở mức cao hơn mặt đất hoặc mặt đường.

A railway usually built on a higher level than the ground or street level.

Ví dụ

The elevated railway in New York City is a popular mode of transportation.

Đường sắt trên cao ở New York City là phương tiện giao thông phổ biến.

The construction of an elevated railway in Tokyo improved urban connectivity.

Việc xây dựng đường sắt trên cao ở Tokyo cải thiện kết nối đô thị.

The city council approved funding for a new elevated railway project.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt nguồn vốn cho dự án đường sắt trên cao mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elevated railway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elevated railway

Không có idiom phù hợp