Bản dịch của từ Elk trong tiếng Việt
Elk

Elk (Noun)
Elk are social animals that live in herds.
Hươu là động vật xã hội sống thành đàn.
Elk do not thrive in solitary environments.
Hươu không phát triển tốt trong môi trường cô đơn.
Do elk communicate with each other through vocalizations?
Hươu có giao tiếp với nhau thông qua âm thanh không?
Dạng danh từ của Elk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elk | Elks |
Họ từ
Elk (Cervus canadensis) là một loài động vật có vú thuộc họ nai, thường sống ở các khu vực rừng rậm và đồng cỏ Bắc Mỹ và một phần châu Á. Tại Bắc Mỹ, chúng được gọi là "elk", trong khi ở Anh, từ "wapiti" thường được sử dụng. Sự khác biệt này thể hiện trong sự sử dụng và ngữ cảnh của từ, trong đó "elk" chủ yếu ám chỉ đến loài có sừng lớn này, trong khi "wapiti" chỉ tập trung vào thuần chủng của loài.
Từ "elk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "elch", được mượn từ tiếng Đức cổ "alch" và có thể truy nguyên đến gốc từ tiếng Latinh "alces", có nghĩa là "hươu". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó đã chỉ định một loài động vật lớn, sống ở vùng Bắc bán cầu. Ngày nay, "elk" thường được dùng để chỉ một loài hươu lớn, đặc trưng với bộ sừng lớn, biểu thị sự phát triển sinh thái và tầm quan trọng trong hệ sinh thái nơi chúng sinh sống.
Trong bốn thành phần của IELTS, từ "elk" có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến động vật hoang dã hoặc sinh thái học. Từ này thường không xuất hiện trong các bài thi nghe, nói, đọc hoặc viết, do chủ đề chủ yếu tập trung vào con người và xã hội. Trong các tình huống khác, từ "elk" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học, báo cáo về động vật, hoặc trong các tour du lịch sinh thái khi đề cập đến động vật biểu tượng của Bắc Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp