Bản dịch của từ Elk trong tiếng Việt

Elk

Noun [U/C]

Elk (Noun)

ˈɛlk
ˈɛlk
01

Bất kỳ loài hươu lớn nào như hươu đỏ, nai sừng tấm hoặc wapiti (xem ghi chú sử dụng).

Any of various large species of deer such as the red deer moose or wapiti see usage notes.

Ví dụ

Elk are social animals that live in herds.

Hươu là động vật xã hội sống thành đàn.

Elk do not thrive in solitary environments.

Hươu không phát triển tốt trong môi trường cô đơn.

Do elk communicate with each other through vocalizations?

Hươu có giao tiếp với nhau thông qua âm thanh không?

Dạng danh từ của Elk (Noun)

SingularPlural

Elk

Elks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elk

Không có idiom phù hợp