Bản dịch của từ Elk trong tiếng Việt
Elk
Noun [U/C]
Elk (Noun)
ˈɛlk
ˈɛlk
Ví dụ
Elk are social animals that live in herds.
Hươu là động vật xã hội sống thành đàn.
Elk do not thrive in solitary environments.
Hươu không phát triển tốt trong môi trường cô đơn.
Do elk communicate with each other through vocalizations?
Hươu có giao tiếp với nhau thông qua âm thanh không?
Dạng danh từ của Elk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elk | Elks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Elk
Không có idiom phù hợp