Bản dịch của từ Ellipticity trong tiếng Việt
Ellipticity

Ellipticity (Noun)
Hình elip của một vật thể hoặc quỹ đạo của nó.
The elliptical shape of an object or its orbit
The ellipticity of Earth affects climate patterns significantly every year.
Hình ellipse của Trái Đất ảnh hưởng lớn đến khí hậu hàng năm.
The ellipticity of social media's influence is often underestimated by researchers.
Hình ellipse của ảnh hưởng truyền thông xã hội thường bị các nhà nghiên cứu đánh giá thấp.
Is the ellipticity of online interactions changing in modern society?
Hình ellipse của các tương tác trực tuyến có đang thay đổi trong xã hội hiện đại không?
The ellipticity of Earth's orbit affects climate patterns significantly each year.
Độ hình elip của quỹ đạo Trái Đất ảnh hưởng đến khí hậu hàng năm.
The scientists do not measure ellipticity in social studies about relationships.
Các nhà khoa học không đo độ hình elip trong nghiên cứu xã hội về mối quan hệ.
How does ellipticity influence social behavior in different communities around the world?
Độ hình elip ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các cộng đồng khác nhau thế nào?
Chất lượng hoặc trạng thái hình elip.
The quality or state of being elliptical
The ellipticity of social interactions affects community bonding in cities.
Tính hình elip của các tương tác xã hội ảnh hưởng đến sự gắn kết cộng đồng ở các thành phố.
Social networks do not exhibit high ellipticity among diverse groups.
Mạng xã hội không thể hiện tính hình elip cao giữa các nhóm đa dạng.
Does the ellipticity of social gatherings influence people's relationships?
Tính hình elip của các buổi gặp gỡ xã hội có ảnh hưởng đến mối quan hệ của mọi người không?
Họ từ
Từ "ellipticity" chỉ độ bầu của một hình elip, thường được dùng trong các lĩnh vực như hình học, thiên văn học và quang học. Trong toán học, ellipticity được xác định bởi tỷ lệ giữa trục chính và trục phụ của hình elip. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng, với giọng Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm "li".
Từ "ellipticity" xuất phát từ gốc Latin "ellipticus", có nghĩa là "hình elip", từ "ellipse", cũng bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "elleipsis", chỉ sự thiếu hụt hoặc sự vắng mặt. Thuật ngữ này đã được áp dụng trong toán học và vật lý để mô tả hình dạng của các đồ thị hình elip. Ý nghĩa hiện tại của "ellipticity" bao hàm độ cong của một hình elip, thể hiện chính xác hơn các thuộc tính hình học và quang học trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "ellipticity" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào từ vựng chung hơn là từ ngữ kỹ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hình học hoặc khoa học, nhưng không phổ biến. Trong các lĩnh vực nghiên cứu như vật lý hay thiên văn học, "ellipticity" thường được dùng để mô tả hình dạng của quỹ đạo hoặc vật thể, cho thấy tầm quan trọng của nó trong các nghiên cứu chuyên sâu.