Bản dịch của từ Ellipticity trong tiếng Việt

Ellipticity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ellipticity (Noun)

ɪlɪptˈɪsɪti
ɪlɪptˈɪsɪti
01

Hình elip của một vật thể hoặc quỹ đạo của nó.

The elliptical shape of an object or its orbit

Ví dụ

The ellipticity of Earth affects climate patterns significantly every year.

Hình ellipse của Trái Đất ảnh hưởng lớn đến khí hậu hàng năm.

The ellipticity of social media's influence is often underestimated by researchers.

Hình ellipse của ảnh hưởng truyền thông xã hội thường bị các nhà nghiên cứu đánh giá thấp.

Is the ellipticity of online interactions changing in modern society?

Hình ellipse của các tương tác trực tuyến có đang thay đổi trong xã hội hiện đại không?

02

Mức độ quỹ đạo lệch khỏi một đường tròn hoàn hảo.

The degree to which an orbit deviates from a perfect circle

Ví dụ

The ellipticity of Earth's orbit affects climate patterns significantly each year.

Độ hình elip của quỹ đạo Trái Đất ảnh hưởng đến khí hậu hàng năm.

The scientists do not measure ellipticity in social studies about relationships.

Các nhà khoa học không đo độ hình elip trong nghiên cứu xã hội về mối quan hệ.

How does ellipticity influence social behavior in different communities around the world?

Độ hình elip ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các cộng đồng khác nhau thế nào?

03

Chất lượng hoặc trạng thái hình elip.

The quality or state of being elliptical

Ví dụ

The ellipticity of social interactions affects community bonding in cities.

Tính hình elip của các tương tác xã hội ảnh hưởng đến sự gắn kết cộng đồng ở các thành phố.

Social networks do not exhibit high ellipticity among diverse groups.

Mạng xã hội không thể hiện tính hình elip cao giữa các nhóm đa dạng.

Does the ellipticity of social gatherings influence people's relationships?

Tính hình elip của các buổi gặp gỡ xã hội có ảnh hưởng đến mối quan hệ của mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ellipticity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ellipticity

Không có idiom phù hợp