Bản dịch của từ Ellipticity trong tiếng Việt
Ellipticity

Ellipticity(Noun)
Hình elip của một vật thể hoặc quỹ đạo của nó.
The elliptical shape of an object or its orbit
Chất lượng hoặc trạng thái hình elip.
The quality or state of being elliptical
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ellipticity" chỉ độ bầu của một hình elip, thường được dùng trong các lĩnh vực như hình học, thiên văn học và quang học. Trong toán học, ellipticity được xác định bởi tỷ lệ giữa trục chính và trục phụ của hình elip. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng, với giọng Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm "li".
Từ "ellipticity" xuất phát từ gốc Latin "ellipticus", có nghĩa là "hình elip", từ "ellipse", cũng bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "elleipsis", chỉ sự thiếu hụt hoặc sự vắng mặt. Thuật ngữ này đã được áp dụng trong toán học và vật lý để mô tả hình dạng của các đồ thị hình elip. Ý nghĩa hiện tại của "ellipticity" bao hàm độ cong của một hình elip, thể hiện chính xác hơn các thuộc tính hình học và quang học trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "ellipticity" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào từ vựng chung hơn là từ ngữ kỹ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hình học hoặc khoa học, nhưng không phổ biến. Trong các lĩnh vực nghiên cứu như vật lý hay thiên văn học, "ellipticity" thường được dùng để mô tả hình dạng của quỹ đạo hoặc vật thể, cho thấy tầm quan trọng của nó trong các nghiên cứu chuyên sâu.
Họ từ
Từ "ellipticity" chỉ độ bầu của một hình elip, thường được dùng trong các lĩnh vực như hình học, thiên văn học và quang học. Trong toán học, ellipticity được xác định bởi tỷ lệ giữa trục chính và trục phụ của hình elip. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng, với giọng Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm "li".
Từ "ellipticity" xuất phát từ gốc Latin "ellipticus", có nghĩa là "hình elip", từ "ellipse", cũng bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "elleipsis", chỉ sự thiếu hụt hoặc sự vắng mặt. Thuật ngữ này đã được áp dụng trong toán học và vật lý để mô tả hình dạng của các đồ thị hình elip. Ý nghĩa hiện tại của "ellipticity" bao hàm độ cong của một hình elip, thể hiện chính xác hơn các thuộc tính hình học và quang học trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "ellipticity" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào từ vựng chung hơn là từ ngữ kỹ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hình học hoặc khoa học, nhưng không phổ biến. Trong các lĩnh vực nghiên cứu như vật lý hay thiên văn học, "ellipticity" thường được dùng để mô tả hình dạng của quỹ đạo hoặc vật thể, cho thấy tầm quan trọng của nó trong các nghiên cứu chuyên sâu.
