Bản dịch của từ Eloping trong tiếng Việt
Eloping

Eloping (Verb)
They decided to elope to Las Vegas.
Họ quyết định trốn trốn đến Las Vegas.
She regretted not eloping with her high school sweetheart.
Cô ân hận vì không trốn trốn với người yêu cấp ba của mình.
Did they consider eloping to avoid family drama?
Họ đã xem xét việc trốn trốn để tránh drama gia đình chưa?
Dạng động từ của Eloping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elope |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eloped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eloped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elopes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eloping |
Họ từ
Eloping là thuật ngữ chỉ hành động kết hôn lén lút, thường không thông báo cho gia đình hoặc bạn bè. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "escloper", có nghĩa là bỏ trốn. Trong tiếng Anh, "elopement" thường được sử dụng trong bối cảnh kết hôn, trong khi "eloping" có thể ám chỉ cả ý nghĩa không chính thức trong việc bỏ trốn khỏi một tình huống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "eloping" xuất phát từ động từ tiếng Anh trung cổ "elopen", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lupus", có nghĩa là "sói". Cụm từ này ban đầu mang ý nghĩa liên quan đến việc trốn thoát hoặc bỏ chạy, tương tự như cách mà sói hoạt động. Trong bối cảnh hiện đại, "eloping" chỉ việc hai người yêu nhau tự ý tổ chức một đám cưới nhỏ mà không thông báo cho gia đình hay bạn bè, thể hiện một sự bùng nổ tự do và riêng tư trong tình yêu.
Từ "eloping" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết và Nói, thường liên quan đến chủ đề tình yêu và mối quan hệ. Trong các ngữ cảnh khác, "eloping" thường được sử dụng để chỉ hành động bỏ nhà ra đi để kết hôn một cách bí mật, thường vì lý do áp lực xã hội hoặc gia đình. Từ này mang ý nghĩa lãng mạn nhưng cũng có thể gợi lên sự căng thẳng trong mối quan hệ.