Bản dịch của từ Emasculation trong tiếng Việt

Emasculation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emasculation (Noun)

iˌmæ.skjəˈleɪ.ʃən
iˌmæ.skjəˈleɪ.ʃən
01

Hành động khiến đàn ông bớt nam tính.

The action of making a man feel less masculine.

Ví dụ

Many men feel emasculation when they lose their jobs unexpectedly.

Nhiều người đàn ông cảm thấy sự thiệt thòi khi mất việc bất ngờ.

Emasculation does not occur in supportive relationships with open communication.

Sự thiệt thòi không xảy ra trong các mối quan hệ hỗ trợ với giao tiếp cởi mở.

Does emasculation affect men's mental health in today's society?

Liệu sự thiệt thòi có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của đàn ông trong xã hội hôm nay không?

Emasculation (Verb)

iˌmæ.skjəˈleɪ.ʃən
iˌmæ.skjəˈleɪ.ʃən
01

Tước bỏ vai trò hoặc bản sắc nam giới của một người đàn ông.

Deprive a man of his male role or identity.

Ví dụ

Society often emasculates men by promoting unrealistic gender roles.

Xã hội thường làm mất đi bản sắc nam giới bằng cách thúc đẩy các vai trò giới không thực tế.

They do not emasculate men in modern discussions about gender equality.

Họ không làm mất đi bản sắc nam giới trong các cuộc thảo luận hiện đại về bình đẳng giới.

Does media representation emasculate men in today's society?

Liệu sự đại diện của truyền thông có làm mất đi bản sắc nam giới trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emasculation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emasculation

Không có idiom phù hợp