Bản dịch của từ Emasculation trong tiếng Việt
Emasculation

Emasculation (Noun)
Many men feel emasculation when they lose their jobs unexpectedly.
Nhiều người đàn ông cảm thấy sự thiệt thòi khi mất việc bất ngờ.
Emasculation does not occur in supportive relationships with open communication.
Sự thiệt thòi không xảy ra trong các mối quan hệ hỗ trợ với giao tiếp cởi mở.
Does emasculation affect men's mental health in today's society?
Liệu sự thiệt thòi có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của đàn ông trong xã hội hôm nay không?
Emasculation (Verb)
Society often emasculates men by promoting unrealistic gender roles.
Xã hội thường làm mất đi bản sắc nam giới bằng cách thúc đẩy các vai trò giới không thực tế.
They do not emasculate men in modern discussions about gender equality.
Họ không làm mất đi bản sắc nam giới trong các cuộc thảo luận hiện đại về bình đẳng giới.
Does media representation emasculate men in today's society?
Liệu sự đại diện của truyền thông có làm mất đi bản sắc nam giới trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Emasculation là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin "emasculare", mang nghĩa là "làm mất đi sức mạnh hoặc khả năng". Trong ngữ cảnh sinh lý học, nó mô tả quá trình phẫu thuật làm mất tinh hoàn, dẫn đến sự giảm sút chức năng sinh sản và nội tiết tố nam. Trong văn hóa và xã hội, từ này còn ám chỉ đến việc làm suy yếu tính nam trong con người. Từ này không có sự khác biệt trong phiên âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn viết và nghĩa, nó vẫn được sử dụng với ý nghĩa tương tự.
Từ "emasculation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emasculare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "masculus" có nghĩa là "nam tính" hay "nam giới". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ khả năng sinh sản, đặc biệt là ở nam giới, dẫn đến tổn thất về tính chất nam tính. Ngày nay, "emasculation" được dùng rộng rãi hơn để diễn tả sự mất đi sức mạnh, uy thế hoặc bản sắc nam giới trong các bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "emasculation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành và ngữ cảnh cụ thể của nó. Trong ứng dụng chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, tâm lý học hoặc xã hội học, chỉ quá trình làm mất đi hoặc yếu đi tính nam, hoặc sự suy giảm quyền lực, uy tín của một cá nhân hoặc nhóm. Thông thường, nó xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giới tính, đồng tính, cũng như trong các nghiên cứu về tâm lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp