Bản dịch của từ Embank trong tiếng Việt
Embank

Embank (Verb)
The government decided to embank the river to prevent flooding.
Chính phủ quyết định đắp bờ sông để ngăn lũ.
Engineers embanked the river to protect nearby villages from water damage.
Các kỹ sư đã đắp bờ sông để bảo vệ các làng xóm gần đó khỏi thiệt hại do nước.
The embanking project successfully redirected the river's course away from homes.
Dự án đắp bờ đã thành công chuyển hướng dòng sông ra xa các ngôi nhà.
Họ từ
Từ "embank" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xây dựng hoặc tạo ra một con đê hoặc bờ chắn nhằm bảo vệ khu vực khỏi nước, thường là nước lũ hoặc sóng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà thuật ngữ "embank" thường được áp dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và xây dựng. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Mỹ có sự tương đồng, nhưng ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự khác biệt văn hóa trong việc quản lý nước và xây dựng hạ tầng.
Từ "embank" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "enbanquer", trong đó "en-" có nghĩa là "bên trong" và "banquer" nghĩa là "cái bệ" hay "cái ghế". Nguồn gốc Latin của nó có thể được truy nguyên tới "banca", chỉ một chỗ ngồi. Ban đầu, từ này phản ánh hành động tạo ra bệ hoặc phương tiện nâng cao, sau này phát triển thành khái niệm xây dựng đê để ngăn ngừa ngập nước, kết nối mật thiết với nghĩa hiện tại về việc xây dựng hoặc gia cố đất.
Từ "embank" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Listening và Reading liên quan đến các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng. Trong các tình huống thông thường, "embank" thường được sử dụng để miêu tả hành động tạo ra bờ vực hoặc đê nhằm ngăn chặn nước, phổ biến trong lĩnh vực quy hoạch đô thị hoặc quản lý nguồn nước. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày khiến nó trở thành từ ngữ chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp