Bản dịch của từ Embank trong tiếng Việt

Embank

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embank (Verb)

ɛmbˈæŋk
ɛmbˈæŋk
01

Xây một bức tường hoặc bờ đất hoặc đá để ngăn dòng chảy của (một dòng sông)

Construct a wall or bank of earth or stone in order to contain the course or flow of (a river)

Ví dụ

The government decided to embank the river to prevent flooding.

Chính phủ quyết định đắp bờ sông để ngăn lũ.

Engineers embanked the river to protect nearby villages from water damage.

Các kỹ sư đã đắp bờ sông để bảo vệ các làng xóm gần đó khỏi thiệt hại do nước.

The embanking project successfully redirected the river's course away from homes.

Dự án đắp bờ đã thành công chuyển hướng dòng sông ra xa các ngôi nhà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embank

Không có idiom phù hợp