Bản dịch của từ Embarrassment of riches trong tiếng Việt
Embarrassment of riches

Embarrassment of riches (Idiom)
Sự dư thừa hoặc dư thừa của một cái gì đó, thường dẫn đến sự nhầm lẫn hoặc khó khăn trong việc lựa chọn.
An abundance or overabundance of something often resulting in confusion or difficulty in making a choice.
The festival offered an embarrassment of riches in food options this year.
Lễ hội năm nay có rất nhiều lựa chọn món ăn phong phú.
She didn't feel an embarrassment of riches when choosing a restaurant.
Cô ấy không cảm thấy khó khăn khi chọn nhà hàng.
Is the city facing an embarrassment of riches in social events now?
Thành phố có đang đối mặt với sự phong phú sự kiện xã hội không?
Cụm từ "embarrassment of riches" thường được sử dụng để chỉ một tình huống mà một cá nhân hoặc một tổ chức có quá nhiều tài nguyên, lựa chọn hoặc cơ hội đến mức gây khó khăn trong việc quyết định hoặc quản lý chúng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cụm từ này nhiều hơn để mô tả các tình huống kinh tế hoặc xã hội. Trong cả hai phiên bản, ý nghĩa chính vẫn không thay đổi.
Cụm từ "embarrassment of riches" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "imbarrare" có nghĩa là "làm cho khó khăn" và "riches" đến từ tiếng Pháp cổ "richesse", có nghĩa là "sự giàu có". Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc gặp khó khăn do sở hữu quá nhiều tài sản hoặc lựa chọn. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ tình huống mà một người hoặc một nhóm có quá nhiều lựa chọn tốt, dẫn đến khó khăn trong việc ra quyết định, phản ánh mâu thuẫn giữa sự dồi dào và cảm giác bất an.
Cụm từ "embarrassment of riches" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, do tính chất diễn đạt hình ảnh và không phải là từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sự giàu có hoặc lợi ích phong phú trong các tình huống như phân tích kinh tế hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh hàn lâm, cụm từ này thường được đề cập khi nói về những điều kiện dồi dào dẫn đến khó khăn trong việc lựa chọn hoặc quản lý tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp