Bản dịch của từ Embedded trong tiếng Việt

Embedded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embedded (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của embed.

Simple past and past participle of embed.

Ví dụ

The artist embedded messages in her paintings during the 2022 exhibition.

Nghệ sĩ đã nhúng thông điệp vào các bức tranh trong triển lãm 2022.

The social media campaign did not embed relevant hashtags effectively.

Chiến dịch truyền thông xã hội không nhúng các hashtag liên quan một cách hiệu quả.

Did the organization embed community values in their outreach programs?

Tổ chức đã nhúng các giá trị cộng đồng vào các chương trình tiếp cận chưa?

Dạng động từ của Embedded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Embed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Embedded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Embedded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Embeds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Embedding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Embedded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Street artists use walls and public spaces as their canvas, showcasing how creativity is deeply in Vietnamese culture and society [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Embedded

Không có idiom phù hợp