Bản dịch của từ Embedded trong tiếng Việt
Embedded
Embedded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của embed.
Simple past and past participle of embed.
The artist embedded messages in her paintings during the 2022 exhibition.
Nghệ sĩ đã nhúng thông điệp vào các bức tranh trong triển lãm 2022.
The social media campaign did not embed relevant hashtags effectively.
Chiến dịch truyền thông xã hội không nhúng các hashtag liên quan một cách hiệu quả.
Did the organization embed community values in their outreach programs?
Tổ chức đã nhúng các giá trị cộng đồng vào các chương trình tiếp cận chưa?
Dạng động từ của Embedded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embedded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embedded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embedding |
Họ từ
Từ "embedded" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc quá trình gắn chặt hoặc tích hợp một đối tượng vào một hệ thống lớn hơn. Trong kỹ thuật và công nghệ, nó thường ám chỉ đến phần mềm hoặc phần cứng được nhúng vào thiết bị. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "embedded" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "embedded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "imbeddere", được cấu thành từ tiền tố "in-" (bên trong) và động từ "beddere" (đặt xuống). Từ này ban đầu mang ý nghĩa là đặt hoặc gắn chặt một vật thể nào đó vào một bề mặt khác. Với sự phát triển ngữ nghĩa, "embedded" hiện được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, ám chỉ quá trình tích hợp các phần mềm hoặc hệ thống vào một cấu trúc lớn hơn mà không thể tách rời.
Từ "embedded" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn mảng của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về công nghệ và văn hóa. Trong bối cảnh học thuật, "embedded" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến dữ liệu, lập trình và cấu trúc văn bản. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong lĩnh vực tâm lý và giáo dục để mô tả các giá trị hoặc ý tưởng được ghi sâu trong tâm trí hoặc lối sống của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp