Bản dịch của từ Embrasure trong tiếng Việt
Embrasure

Embrasure (Noun)
The embrasure in the castle wall provided a view of the valley.
Lỗ hở trong bức tường của lâu đài tạo ra khung cảnh của thung lũng.
She sat by the embrasure, watching people pass by on the street.
Cô ngồi bên lỗ hở, nhìn người qua lại trên đường phố.
The old house had beautiful embrasures around its wooden doors.
Ngôi nhà cũ có những lỗ hở đẹp xung quanh cửa gỗ của mình.
Họ từ
Từ "embrasure" (tiếng Việt: khung cửa) chỉ các lỗ hổng hoặc khe hẹp trong cấu trúc, thường là trong tường thành hoặc cửa sổ, cho phép ánh sáng hoặc không khí đi qua, đồng thời cung cấp góc nhìn rộng hơn cho người sử dụng. Trong kiến trúc, khái niệm này được áp dụng nhiều trong thiết kế cửa ra vào và cửa sổ. Từ này sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "embrasure" bắt nguồn từ tiếng Pháp "embrasure", có nguồn gốc từ từ Latinh "inbracium", có nghĩa là "cánh tay". Trong kiến trúc quân sự, nó ám chỉ một lỗ hổng trong tường thành cho phép bắn ra mà không bị lộ. Ngày nay, "embrasure" được sử dụng để chỉ bất kỳ khoảng trống nào trong cấu trúc, thường là cửa sổ hoặc cửa ra vào, vẫn giữ nguyên ý nghĩa của sự bảo vệ và khả năng quan sát.
Từ "embrasure" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này chủ yếu được sử dụng trong kiến trúc và quân sự để chỉ lỗ mở trong tường, thường là cửa sổ hay chỗ bắn, cho phép tầm nhìn và phòng thủ. Vai trò của nó trong các tài liệu kiến trúc hoặc phân tích không gian là rất quan trọng, mặc dù không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp