Bản dịch của từ Embrowned trong tiếng Việt
Embrowned

Embrowned (Adjective)
The embrowned sky signaled a coming storm in the city.
Bầu trời tối màu báo hiệu cơn bão sắp đến thành phố.
The community garden is not embrowned like other areas nearby.
Khu vườn cộng đồng không tối màu như các khu vực lân cận.
Is the embrowned landscape affecting local wildlife in our area?
Cảnh quan tối màu có ảnh hưởng đến động vật hoang dã địa phương không?
Làm màu nâu; chuyển sang màu nâu.
Made brown browned.
The embrowned leaves fell during the autumn season in 2022.
Những chiếc lá ngả màu nâu rơi vào mùa thu năm 2022.
The embrowned landscape did not appeal to many social media users.
Cảnh vật ngả màu nâu không thu hút nhiều người dùng mạng xã hội.
Are the embrowned trees a sign of climate change?
Có phải những cây ngả màu nâu là dấu hiệu của biến đổi khí hậu?
Embrowned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của em brown.
Simple past and past participle of embrown.
The community embrowned the park for the annual festival last year.
Cộng đồng đã nhuộm nâu công viên cho lễ hội hàng năm năm ngoái.
They did not embrown the new playground before the children arrived.
Họ không nhuộm nâu sân chơi mới trước khi trẻ em đến.
Did the volunteers embrown the community center for the event?
Các tình nguyện viên đã nhuộm nâu trung tâm cộng đồng cho sự kiện chưa?
Họ từ
Từ "embrowned" là động từ quá khứ phân từ của "embrown", có nghĩa là làm cho cái gì có màu nâu hoặc sản sinh ra màu sắc nâu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi màu sắc của vật thể, đặc biệt là trong thực phẩm hoặc trong nghiên cứu màu sắc tự nhiên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa của từ này.
Từ "embrowned" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "em-" có nghĩa là "trở thành" và động từ "brown" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung. "Brown" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "brūnō", có nghĩa là màu nâu. Khái niệm "embrowned" ám chỉ quá trình trở nên nâu hơn hoặc bị ngả màu nâu, thường để mô tả sự thay đổi màu sắc do oxi hóa hoặc tác động của môi trường, phản ánh sự biến đổi trong tự nhiên và con người.
Từ "embrowned" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thuộc về ngữ cảnh mô tả và ít được sử dụng trong ngữ liệu thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "embrowned" thường được sử dụng trong văn học hoặc mô tả nghệ thuật, ám chỉ quá trình làm cho vật thể có màu nâu, thường để thể hiện sự lão hóa hoặc sự thay đổi trong chất liệu. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm miêu tả màu sắc thiên nhiên hoặc tác phẩm nghệ thuật.