Bản dịch của từ Embrowned trong tiếng Việt

Embrowned

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embrowned (Adjective)

ɨmbɹˈaʊnd
ɨmbɹˈaʊnd
01

Có màu tối hoặc sẫm màu (“có màu khá đậm”); tối tăm.

Made dark or dusky “having a rather dark shade of colourdarkened.

Ví dụ

The embrowned sky signaled a coming storm in the city.

Bầu trời tối màu báo hiệu cơn bão sắp đến thành phố.

The community garden is not embrowned like other areas nearby.

Khu vườn cộng đồng không tối màu như các khu vực lân cận.

Is the embrowned landscape affecting local wildlife in our area?

Cảnh quan tối màu có ảnh hưởng đến động vật hoang dã địa phương không?

02

Làm màu nâu; chuyển sang màu nâu.

Made brown browned.

Ví dụ

The embrowned leaves fell during the autumn season in 2022.

Những chiếc lá ngả màu nâu rơi vào mùa thu năm 2022.

The embrowned landscape did not appeal to many social media users.

Cảnh vật ngả màu nâu không thu hút nhiều người dùng mạng xã hội.

Are the embrowned trees a sign of climate change?

Có phải những cây ngả màu nâu là dấu hiệu của biến đổi khí hậu?

Embrowned (Verb)

ɨmbɹˈaʊnd
ɨmbɹˈaʊnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của em brown.

Simple past and past participle of embrown.

Ví dụ

The community embrowned the park for the annual festival last year.

Cộng đồng đã nhuộm nâu công viên cho lễ hội hàng năm năm ngoái.

They did not embrown the new playground before the children arrived.

Họ không nhuộm nâu sân chơi mới trước khi trẻ em đến.

Did the volunteers embrown the community center for the event?

Các tình nguyện viên đã nhuộm nâu trung tâm cộng đồng cho sự kiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embrowned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embrowned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.