Bản dịch của từ Emerged trong tiếng Việt

Emerged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emerged (Verb)

ˈimɚdʒd
ɪmˈɝdʒd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nổi lên.

Simple past and past participle of emerge.

Ví dụ

She emerged as the winner of the essay competition.

Cô ấy đã nổi lên như người chiến thắng của cuộc thi luận văn.

He did not emerge as a strong candidate in the speaking test.

Anh ấy không nổi lên như ứng cử viên mạnh mẽ trong bài kiểm tra nói.

Did they emerge as the top scorers in the writing section?

Họ đã nổi lên như những người đạt điểm cao nhất trong phần viết?

Dạng động từ của Emerged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Emerge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emerged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emerged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Emerges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emerging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emerged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] The second point to be considered is that this way can relieve the worry of cultural assimilation which has as a detriment to the existence of a country's traditional beliefs and customs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] A sense of altruism during childhood and can be developed through years of schooling [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] In the realm of news consumption, diverse perspectives regarding the most effective medium for staying informed [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Subsequently, after a waiting period of around three weeks, adult moths from these cocoons, initiating a new life cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Emerged

Không có idiom phù hợp