Bản dịch của từ Emerged trong tiếng Việt
Emerged

Emerged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nổi lên.
Simple past and past participle of emerge.
She emerged as the winner of the essay competition.
Cô ấy đã nổi lên như người chiến thắng của cuộc thi luận văn.
He did not emerge as a strong candidate in the speaking test.
Anh ấy không nổi lên như ứng cử viên mạnh mẽ trong bài kiểm tra nói.
Did they emerge as the top scorers in the writing section?
Họ đã nổi lên như những người đạt điểm cao nhất trong phần viết?
Dạng động từ của Emerged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emerge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emerged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emerged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emerges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emerging |
Họ từ
Từ "emerged" là động từ quá khứ hoàn thành của "emerge", có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "nổi lên" từ một trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh như khoa học, văn học và báo chí để chỉ sự phát hiện ra điều gì đó mới mẻ hoặc sự phát triển của một hiện tượng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có phần nhấn mạnh khác nhau theo từng biến thể tiếng Anh.
Từ "emerged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "emergere", bao gồm tiền tố "e-" có nghĩa là "ra khỏi" và "mergere" có nghĩa là "nhấn chìm". "Emergere" trong tiếng Latin cổ có nghĩa là sự nổi lên hoặc xuất hiện sau một thời gian ẩn dấu. Qua thời gian, thuật ngữ này dần chuyển sang nghĩa là xuất hiện hoặc hiện rõ. Ngày nay, "emerged" thường được sử dụng để chỉ sự phát triển, xuất hiện hay nhận thức mới trong các bối cảnh xã hội, khoa học và văn hóa.
Từ "emerged" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần miêu tả sự phát triển hoặc sự xuất hiện của các ý tưởng và sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, nơi diễn tả sự xuất hiện của các kết quả nghiên cứu mới hoặc các hiện tượng trong tự nhiên. Thường gặp trong các bài báo và nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



