Bản dịch của từ Emeritus trong tiếng Việt
Emeritus

Emeritus (Adjective)
(của người từng giữ chức vụ, đặc biệt là giáo sư đại học) đã nghỉ hưu nhưng được phép giữ lại chức danh của mình như một danh dự.
Of the former holder of an office especially a university professor having retired but allowed to retain their title as an honour.
Professor Smith is an emeritus member of the sociology department.
Giáo sư Smith là thành viên danh dự của khoa xã hội học.
The university does not have any emeritus professors this year.
Đại học không có giáo sư danh dự nào năm nay.
Is Dr. Johnson an emeritus professor at your university?
Tiến sĩ Johnson có phải là giáo sư danh dự tại trường bạn không?
Họ từ
Từ "emeritus" là một tính từ, thường được sử dụng để chỉ một cá nhân, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục, đã nghỉ hưu nhưng vẫn giữ được danh hiệu hoặc phẩm hàm của mình do những đóng góp xuất sắc trong sự nghiệp. Trong tiếng Anh, viết tắt "emer". thường được dùng trong các bối cảnh chính thức. Không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các tổ chức học thuật.
Từ "emeritus" xuất phát từ tiếng Latinh "emeritus", có nghĩa là "xứng đáng" hoặc "được thưởng". Từ gốc này được hình thành từ động từ "emerere", có nghĩa là hoàn thành hoặc xứng đáng nhận một cái gì đó sau nhiều năm cống hiến. Trong lịch sử, "emeritus" được dùng để chỉ những người đã nghỉ hưu nhưng vẫn giữ danh hiệu hoặc vị trí danh dự. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ các giảng viên, giáo sư đã nghỉ hưu nhưng vẫn có đóng góp giá trị trong lĩnh vực học thuật.
Từ "emeritus" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng chuyên ngành ít được sử dụng. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt khi đề cập đến các giáo sư đã nghỉ hưu nhưng vẫn giữ chức danh danh dự. Các tình huống sử dụng include các bài viết về giáo dục và danh hiệu nghề nghiệp trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp