Bản dịch của từ Emigre trong tiếng Việt
Emigre

Emigre (Noun)
Many emigrants left Vietnam for the United States in the 1980s.
Nhiều người di cư đã rời Việt Nam sang Hoa Kỳ vào những năm 1980.
Not every emigrant finds success in their new country.
Không phải ai di cư cũng tìm thấy thành công ở đất nước mới.
Do you know any famous emigrants who changed their lives abroad?
Bạn có biết người di cư nổi tiếng nào đã thay đổi cuộc sống ở nước ngoài không?
Many emigres from Syria arrived in the United States last year.
Nhiều người tị nạn từ Syria đã đến Hoa Kỳ năm ngoái.
Not all emigres find jobs in their new countries.
Không phải tất cả người tị nạn đều tìm được việc làm ở quốc gia mới.
Are emigres treated fairly in social programs?
Người tị nạn có được đối xử công bằng trong các chương trình xã hội không?
Họ từ
"Emigré" là một danh từ chỉ những cá nhân rời bỏ quê hương của mình để định cư tại một quốc gia hoặc khu vực khác, thường do lý do chính trị, kinh tế hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "emigré" thường chỉ những người rời bỏ quê hương, trong khi "immigrant" chỉ những người nhập cư vào một quốc gia mới. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nhấn mạnh sự di cư có tính chất cưỡng bức hoặc không tự nguyện.
Từ "émigré" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "émigrer", có nghĩa là di cư. Động từ này lại có gốc từ tiếng Latinh "emigrare", trong đó "e-" (ra ngoài) kết hợp với "migrare" (di chuyển). Từ "émigré" ban đầu chỉ những người rời bỏ quê hương vì lý do chính trị hoặc kinh tế. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân sống lưu vong hoặc di cư vĩnh viễn, duy trì ý nghĩa liên quan đến sự rời bỏ và thay đổi địa lý.
Từ "emigre" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về di cư và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, các bài viết về lịch sử di dân, và trong các tác phẩm văn học nói về số phận của những người di cư. Việc sử dụng từ này nhấn mạnh sự chuyển đổi về địa lý và bản sắc văn hóa trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



