Bản dịch của từ Eminence grise trong tiếng Việt
Eminence grise

Eminence grise (Noun)
The eminence grise in our community is Mr. Johnson, a wise elder.
Người có ảnh hưởng ẩn danh trong cộng đồng chúng tôi là ông Johnson, một người cao tuổi khôn ngoan.
The council does not recognize the eminence grise behind its decisions.
Hội đồng không công nhận người có ảnh hưởng ẩn danh đứng sau các quyết định của mình.
Is the eminence grise in our city really influencing local policies?
Liệu người có ảnh hưởng ẩn danh trong thành phố chúng ta có thực sự ảnh hưởng đến các chính sách địa phương không?
"Eminence grise" là một thuật ngữ gốc tiếng Pháp, có nghĩa là "uy tín âm thầm", chỉ những người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong một tổ chức hoặc xã hội mặc dù không nắm giữ chức vụ chính thức. Thuật ngữ này thường đề cập đến các cố vấn hoặc lãnh đạo không chính thức, những người điều khiển sự kiện từ phía sau. Trong tiếng Anh, "eminence grise" được sử dụng với cùng một nghĩa, phản ánh sự tương đồng trong ngữ nghĩa.
Thuật ngữ "eminence grise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "hồng y xám", xuất phát từ chữ Latin "eminens" có nghĩa là "nổi bật" và "griseus" có nghĩa là "xám". Nó thường được sử dụng để chỉ một người có ảnh hưởng lớn nhưng không thể hiện quyền lực chính thức, thể hiện sự lãnh đạo ngầm. Lịch sử của cụm từ này gắn liền với các nhân vật như Cardinal Richelieu, người đã tác động đến chính trị Pháp mà không nắm giữ chức vụ cao nhất. Kết nối này giúp giải thích ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh vai trò hậu trường và quyền lực thực sự trong quản lý.
Từ "eminence grise" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking do tính chất chuyên môn và ngữ cảnh hẹp của nó. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, thảo luận về các nhân vật có ảnh hưởng đằng sau các nhà lãnh đạo hoặc quyết định quan trọng. Trong các tình huống chung, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội nhằm mô tả những cá nhân có vai trò lãnh đạo không chính thức nhưng có sức ảnh hưởng lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp