Bản dịch của từ Emoticon trong tiếng Việt

Emoticon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emoticon (Noun)

01

Sự thể hiện nét mặt như nụ cười hoặc cái cau mày, được hình thành bằng nhiều cách kết hợp khác nhau của các ký tự bàn phím và được sử dụng để truyền tải cảm xúc hoặc giọng điệu dự định của người viết.

A representation of a facial expression such as a smile or frown formed by various combinations of keyboard characters and used to convey the writers feelings or intended tone.

Ví dụ

She always adds an emoticon at the end of her messages.

Cô ấy luôn thêm một biểu tượng cảm xúc vào cuối tin nhắn của mình.

Don't forget to include an emoticon to show your mood.

Đừng quên bao gồm một biểu tượng cảm xúc để thể hiện tâm trạng của bạn.

Did you use an emoticon in your IELTS writing task?

Bạn đã sử dụng một biểu tượng cảm xúc trong bài viết IELTS của mình chưa?

Dạng danh từ của Emoticon (Noun)

SingularPlural

Emoticon

Emoticons

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emoticon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emoticon

Không có idiom phù hợp