Bản dịch của từ Emoticon trong tiếng Việt
Emoticon

Emoticon (Noun)
Sự thể hiện nét mặt như nụ cười hoặc cái cau mày, được hình thành bằng nhiều cách kết hợp khác nhau của các ký tự bàn phím và được sử dụng để truyền tải cảm xúc hoặc giọng điệu dự định của người viết.
A representation of a facial expression such as a smile or frown formed by various combinations of keyboard characters and used to convey the writers feelings or intended tone.
She always adds an emoticon at the end of her messages.
Cô ấy luôn thêm một biểu tượng cảm xúc vào cuối tin nhắn của mình.
Don't forget to include an emoticon to show your mood.
Đừng quên bao gồm một biểu tượng cảm xúc để thể hiện tâm trạng của bạn.
Did you use an emoticon in your IELTS writing task?
Bạn đã sử dụng một biểu tượng cảm xúc trong bài viết IELTS của mình chưa?
Dạng danh từ của Emoticon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emoticon | Emoticons |
Emoticon là một thuật ngữ chỉ các biểu tượng cảm xúc được tạo ra từ các ký tự đặc biệt trên bàn phím, thường được sử dụng trong giao tiếp trực tuyến để thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc phản ứng của người viết. Các emoticon phổ biến bao gồm :) (cười), :( (buồn) và ;) (nháy mắt). Trong tiếng Anh, emoticon được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên một số biến thể và cách diễn đạt có thể khác nhau. Trong khi Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều loại ký tự hơn, Anh đôi khi chuộng những biểu tượng đơn giản hơn.
Từ "emoticon" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ sự kết hợp của hai phần: "emotion" (cảm xúc) và "icon" (hình tượng). "Emotion" xuất phát từ tiếng Latinh "emovere", có nghĩa là "kích thích" hay "khơi dậy cảm xúc". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1980, khi các ký tự được sử dụng để biểu thị cảm xúc trong giao tiếp trực tuyến. Hiện tại, "emoticon" chỉ các ký hiệu đồ họa đơn giản nhằm thể hiện cảm xúc trong văn bản.
"Emoticon" là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp trực tuyến, đặc biệt là trong các bài viết và bài kiểm tra thành phần viết của IELTS, mặc dù không phải là một từ vựng chính thức và hiếm khi xuất hiện trong phần nghe, nói hoặc đọc. Trong các tình huống không chính thức, emoticon thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc trong tin nhắn điện tử và mạng xã hội, giúp tăng cường sự hiểu biết và tạo ra mối quan hệ gần gũi hơn giữa người giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp