Bản dịch của từ Employment law trong tiếng Việt
Employment law

Employment law (Noun)
Cơ quan pháp luật điều chỉnh mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động.
The body of law governing the relationship between employers and employees.
Employment law protects workers' rights in the United States.
Luật lao động bảo vệ quyền lợi của người lao động ở Hoa Kỳ.
Employment law does not allow discrimination in hiring practices.
Luật lao động không cho phép phân biệt trong quy trình tuyển dụng.
What does employment law say about minimum wage regulations?
Luật lao động quy định gì về mức lương tối thiểu?
Employment law protects workers' rights in companies like Google and Amazon.
Luật lao động bảo vệ quyền lợi của người lao động tại các công ty như Google và Amazon.
Many employees do not understand employment law and their rights.
Nhiều nhân viên không hiểu luật lao động và quyền lợi của họ.
Do you know how employment law affects small businesses in your area?
Bạn có biết luật lao động ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực của bạn không?
Các đạo luật và quy định liên quan đến quyền tại nơi làm việc và phân biệt đối xử tại nơi làm việc.
Statutes and regulations related to workplace rights and workplace discrimination.
Employment law protects workers from unfair treatment and discrimination at work.
Luật lao động bảo vệ người lao động khỏi sự đối xử không công bằng.
Employment law does not allow companies to discriminate based on gender.
Luật lao động không cho phép công ty phân biệt đối xử dựa trên giới tính.
What does employment law say about workplace discrimination in Vietnam?
Luật lao động nói gì về phân biệt đối xử tại nơi làm việc ở Việt Nam?
Luật lao động là lĩnh vực pháp lý quy định quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động. Nó bao gồm các vấn đề như hợp đồng lao động, điều kiện làm việc, tiền lương và quyền lợi xã hội. Tại Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định cụ thể của Liên minh châu Âu. Tại Mỹ (American English), luật lao động có thể khác biệt đáng kể giữa các bang, dẫn đến sự đa dạng trong thực thi và áp dụng.
Từ "employment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "implicare", có nghĩa là "để bao gồm" hoặc "liên kết". Thuật ngữ "law" cũng bắt nguồn từ tiếng Latinh "legem", chỉ những quy tắc và quy định. Kết hợp lại, "employment law" đề cập đến hệ thống quy định điều chỉnh mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động. Khái niệm này đã phát triển từ những quy định pháp lý sơ khai nhằm bảo vệ quyền lợi người lao động trong bối cảnh công nghiệp hóa.
Luật lao động là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi các tài liệu về khía cạnh pháp lý của thị trường lao động thường xuất hiện. Thuật ngữ này cũng thường được đề cập trong các ngữ cảnh học thuật như nghiên cứu về quyền lợi người lao động, hợp đồng lao động và tranh chấp lao động. Trong các bài luận viết, sinh viên có thể thảo luận về sự cần thiết của luật lao động trong việc bảo vệ quyền lợi của lực lượng lao động.