Bản dịch của từ Employment law trong tiếng Việt

Employment law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Employment law (Noun)

01

Cơ quan pháp luật điều chỉnh mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động.

The body of law governing the relationship between employers and employees.

Ví dụ

Employment law protects workers' rights in the United States.

Luật lao động bảo vệ quyền lợi của người lao động ở Hoa Kỳ.

Employment law does not allow discrimination in hiring practices.

Luật lao động không cho phép phân biệt trong quy trình tuyển dụng.

What does employment law say about minimum wage regulations?

Luật lao động quy định gì về mức lương tối thiểu?

02

Các quy định pháp luật liên quan đến quyền của người lao động và nghĩa vụ của người sử dụng lao động.

Legal regulations regarding employee rights and employer obligations.

Ví dụ

Employment law protects workers' rights in companies like Google and Amazon.

Luật lao động bảo vệ quyền lợi của người lao động tại các công ty như Google và Amazon.

Many employees do not understand employment law and their rights.

Nhiều nhân viên không hiểu luật lao động và quyền lợi của họ.

Do you know how employment law affects small businesses in your area?

Bạn có biết luật lao động ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực của bạn không?

03

Các đạo luật và quy định liên quan đến quyền tại nơi làm việc và phân biệt đối xử tại nơi làm việc.

Statutes and regulations related to workplace rights and workplace discrimination.

Ví dụ

Employment law protects workers from unfair treatment and discrimination at work.

Luật lao động bảo vệ người lao động khỏi sự đối xử không công bằng.

Employment law does not allow companies to discriminate based on gender.

Luật lao động không cho phép công ty phân biệt đối xử dựa trên giới tính.

What does employment law say about workplace discrimination in Vietnam?

Luật lao động nói gì về phân biệt đối xử tại nơi làm việc ở Việt Nam?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Employment law cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Employment law

Không có idiom phù hợp