Bản dịch của từ Empyrean trong tiếng Việt

Empyrean

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empyrean (Adjective)

ˌɛmpəɹˈin
ˌɛmpəɹˈin
01

Liên quan đến trời hay bầu trời.

Relating to heaven or the sky.

Ví dụ

The empyrean beauty of the sunset captivated everyone at the social event.

Vẻ đẹp của hoàng hôn empyrean đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.

The empyrean blue sky provided a stunning backdrop for the social gathering.

Bầu trời xanh empyrean tạo nên một bối cảnh tuyệt đẹp cho buổi tụ tập xã hội.

The empyrean view from the rooftop bar added charm to the social occasion.

Khung cảnh empyrean từ quán bar trên mái nhà thêm phần quyến rũ cho dịp tụ tập xã hội.

Empyrean (Noun)

ˌɛmpəɹˈin
ˌɛmpəɹˈin
01

Phần cao nhất của thiên đường, được người xưa cho là cõi của lửa thuần khiết.

The highest part of heaven thought by the ancients to be the realm of pure fire.

Ví dụ

The empyrean symbolizes the ultimate goal of spiritual enlightenment.

Empyrean tượng trưng cho mục tiêu tối thượng của sự giác ngộ tinh thần.

In some cultures, reaching the empyrean is a sign of divinity.

Ở một số văn hóa, đạt được empyrean là dấu hiệu của thần thánh.

Legends often describe mythical creatures residing in the empyrean realm.

Truyền thuyết thường mô tả các sinh vật huyền bí sinh sống trong vùng empyrean.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/empyrean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Empyrean

Không có idiom phù hợp