Bản dịch của từ Empyrean trong tiếng Việt
Empyrean

Empyrean (Adjective)
The empyrean beauty of the sunset captivated everyone at the social event.
Vẻ đẹp của hoàng hôn empyrean đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.
The empyrean blue sky provided a stunning backdrop for the social gathering.
Bầu trời xanh empyrean tạo nên một bối cảnh tuyệt đẹp cho buổi tụ tập xã hội.
The empyrean view from the rooftop bar added charm to the social occasion.
Khung cảnh empyrean từ quán bar trên mái nhà thêm phần quyến rũ cho dịp tụ tập xã hội.
Empyrean (Noun)
The empyrean symbolizes the ultimate goal of spiritual enlightenment.
Empyrean tượng trưng cho mục tiêu tối thượng của sự giác ngộ tinh thần.
In some cultures, reaching the empyrean is a sign of divinity.
Ở một số văn hóa, đạt được empyrean là dấu hiệu của thần thánh.
Legends often describe mythical creatures residing in the empyrean realm.
Truyền thuyết thường mô tả các sinh vật huyền bí sinh sống trong vùng empyrean.
Họ từ
Từ "empyrean" trong tiếng Anh chỉ thiên đường hoặc bầu trời cao nhất, thường liên quan đến trải nghiệm siêu việt và vĩnh cửu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "empyros", nghĩa là "lửa" hoặc "lửa thiên đàng". Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "empyrean" được sử dụng với cùng một nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, từ này có xu hướng ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng và thường thấy trong văn học hoặc triết học.
Từ "empyrean" xuất phát từ tiếng Latinh "empyreus", vốn có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "empyros", có nghĩa là "ngọn lửa" hoặc "trên lửa". Trong triết học cổ điển, "empyrean" được coi là tầng trời cao nhất, nơi các thần thánh cư ngụ và ánh sáng vĩnh cửu toả ra. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với khái niệm về không gian tối thượng và thiên liên, phản ánh sự cao quý và tinh khiết trong ngôn ngữ văn học và tôn giáo.
Từ "empyrean" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết có tính chất học thuật hoặc văn chương. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những ý tưởng hoặc không gian vô cùng, tâm linh, thường liên quan đến thi ca hay triết học, mô tả một trạng thái tối cao của vẻ đẹp hoặc sự thanh khiết. Do đó, nó thường thấy trong các tác phẩm văn học hay thảo luận triết lý về sự vĩ đại và đỉnh cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp