Bản dịch của từ Encephalomyelitis trong tiếng Việt
Encephalomyelitis

Encephalomyelitis (Noun)
Encephalomyelitis caused many hospitalizations during the 2022 viral outbreak.
Viêm não tủy đã gây ra nhiều ca nhập viện trong đợt bùng phát virus năm 2022.
Encephalomyelitis is not common in adults compared to children.
Viêm não tủy không phổ biến ở người lớn so với trẻ em.
Is encephalomyelitis a serious condition affecting social interactions?
Liệu viêm não tủy có phải là tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến tương tác xã hội không?
Encephalomyelitis (viêm não tủy) là tình trạng viêm nhiễm của não và tủy sống, thường do virus, vi khuẩn hoặc kháng thể tự miễn gây ra. Tình trạng này có thể dẫn đến triệu chứng như sốt, nhức đầu, yếu cơ và rối loạn chức năng thần kinh. Trong tiếng Anh, "encephalomyelitis" được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong y học, một số định nghĩa hoặc trường hợp lâm sàng cụ thể có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "encephalomyelitis" được hình thành từ các yếu tố gốc Latin và Hy Lạp. "Encephalo" xuất phát từ từ Hy Lạp "enkephalos", có nghĩa là "não", trong khi "myelitis" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "myelon", có nghĩa là "tuỷ sống", cùng với hậu tố "-itis", biểu thị tình trạng viêm. Kết hợp lại, "encephalomyelitis" chỉ tình trạng viêm não và tuỷ sống, phản ánh sự liên kết giữa hai bộ phận của hệ thần kinh trung ương trong bối cảnh y học hiện đại.
Từ "encephalomyelitis" là một thuật ngữ y học ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn phần của kỳ thi: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên môn về y học, liên quan đến các tình trạng viêm não và tủy sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo y tế, và thảo luận về bệnh lý thần kinh, nhưng sẽ không xuất hiện nhiều trong các ngữ cảnh hàng ngày hoặc trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp