Bản dịch của từ Encirclement trong tiếng Việt

Encirclement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encirclement (Noun)

ɛnsˈɝklmnt
ɛnsˈɝklmnt
01

(quân sự) cô lập mục tiêu bằng cách phong tỏa xung quanh mục tiêu.

Military the isolation of a target by the formation of a blockade around it.

Ví dụ

The encirclement of the city caused panic among the residents last week.

Sự bao vây thành phố đã gây hoảng loạn cho cư dân tuần trước.

The encirclement did not help improve the social conditions in the area.

Sự bao vây không giúp cải thiện điều kiện xã hội trong khu vực.

Is the encirclement of neighborhoods a common problem in urban areas?

Liệu sự bao vây các khu phố có phải là vấn đề phổ biến ở đô thị không?

02

Hành động bao vây hoặc tình trạng bị bao vây.

The act of encircling or the state of being encircled.

Ví dụ

The encirclement of the community led to increased social isolation in 2022.

Việc bao vây cộng đồng đã dẫn đến sự cô lập xã hội tăng lên vào năm 2022.

The encirclement does not help in building strong social connections among friends.

Việc bao vây không giúp xây dựng kết nối xã hội vững mạnh giữa bạn bè.

Is the encirclement of neighborhoods affecting social interactions in your area?

Việc bao vây các khu phố có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encirclement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encirclement

Không có idiom phù hợp