Bản dịch của từ Encirclement trong tiếng Việt
Encirclement

Encirclement (Noun)
The encirclement of the city caused panic among the residents last week.
Sự bao vây thành phố đã gây hoảng loạn cho cư dân tuần trước.
The encirclement did not help improve the social conditions in the area.
Sự bao vây không giúp cải thiện điều kiện xã hội trong khu vực.
Is the encirclement of neighborhoods a common problem in urban areas?
Liệu sự bao vây các khu phố có phải là vấn đề phổ biến ở đô thị không?
Hành động bao vây hoặc tình trạng bị bao vây.
The act of encircling or the state of being encircled.
The encirclement of the community led to increased social isolation in 2022.
Việc bao vây cộng đồng đã dẫn đến sự cô lập xã hội tăng lên vào năm 2022.
The encirclement does not help in building strong social connections among friends.
Việc bao vây không giúp xây dựng kết nối xã hội vững mạnh giữa bạn bè.
Is the encirclement of neighborhoods affecting social interactions in your area?
Việc bao vây các khu phố có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong khu vực của bạn không?
Họ từ
Từ "encirclement" chỉ hành động hoặc quá trình bao vây một đối tượng, người hoặc khu vực nào đó bằng các lực lượng hoặc vật thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để mô tả chiến thuật bao vây đối thủ. Cả hai dạng tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách phát âm tương tự và không có khác biệt đáng kể về nghĩa. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến sự kiểm soát và áp lực.
Từ "encirclement" xuất phát từ gốc Latin "circum" nghĩa là "xung quanh" và "clausus", có nghĩa là "đóng lại", tạo nên ý nghĩa sơ khai của việc bao vây hay bao quanh. Thuật ngữ này phát triển trong ngữ cảnh quân sự, chỉ hành động bao vây một khu vực hoặc lãnh thổ, nhằm kiểm soát hoặc áp lực. Ngày nay, "encirclement" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh mà còn trong các lĩnh vực khác như kinh tế và xã hội, thể hiện sự ngăn chặn hoặc hạn chế.
Từ "encirclement" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về chiến lược quân sự, địa chính trị hoặc trong phân tích văn học phản ánh sự cô lập. Ngoài ra, "encirclement" cũng được dùng trong các lĩnh vực như quản lý rủi ro hoặc chiến lược kinh doanh để mô tả tình huống một đối thủ bị bao vây hoặc bị đe dọa bởi nhiều yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp