Bản dịch của từ Encountering trong tiếng Việt
Encountering

Encountering(Noun Countable)
Encountering(Verb)
Bắt gặp hoặc gặp gỡ, đặc biệt là bất ngờ.
To come upon or meet with, especially unexpectedly.
Dạng động từ của Encountering (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encounter |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encountered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encountered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encounters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encountering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "encountering" là động từ trong hình thức gerund, xuất phát từ động từ "encounter", mang nghĩa gặp gỡ, chạm trán hoặc đối mặt với một tình huống hoặc người nào đó, thường trong bối cảnh không mong đợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, như sự phổ biến của dạng "encounter" trong văn bản học thuật ở Anh. "Encountering" thường được dùng để miêu tả những tình huống hoặc vấn đề mà con người phải đối diện, thường mang tính chất tương tác xã hội hoặc nghiên cứu.
Từ "encountering" xuất phát từ tiếng Latin "incontra", có nghĩa là "chống lại" hoặc "gặp gỡ". Trong tiếng Pháp trung cổ, từ này được biến đổi thành "encountrer", mang ý nghĩa gặp gỡ hoặc đối đầu. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khả năng tương tác giữa con người và môi trường, cũng như sự bất ngờ trong những cuộc giao tiếp. Ngày nay, "encountering" thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm, cuộc gặp gỡ, hay những tình huống bất ngờ trong xã hội hiện đại.
Từ "encountering" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi các thí sinh thường mô tả trải nghiệm hoặc sự kiện. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu để chỉ việc gặp gỡ các vấn đề, thách thức hoặc hiện tượng. Đặc biệt, nó cũng phổ biến trong báo cáo, nơi mô tả các trường hợp nghiên cứu hoặc quan sát.
Họ từ
Từ "encountering" là động từ trong hình thức gerund, xuất phát từ động từ "encounter", mang nghĩa gặp gỡ, chạm trán hoặc đối mặt với một tình huống hoặc người nào đó, thường trong bối cảnh không mong đợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, như sự phổ biến của dạng "encounter" trong văn bản học thuật ở Anh. "Encountering" thường được dùng để miêu tả những tình huống hoặc vấn đề mà con người phải đối diện, thường mang tính chất tương tác xã hội hoặc nghiên cứu.
Từ "encountering" xuất phát từ tiếng Latin "incontra", có nghĩa là "chống lại" hoặc "gặp gỡ". Trong tiếng Pháp trung cổ, từ này được biến đổi thành "encountrer", mang ý nghĩa gặp gỡ hoặc đối đầu. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khả năng tương tác giữa con người và môi trường, cũng như sự bất ngờ trong những cuộc giao tiếp. Ngày nay, "encountering" thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm, cuộc gặp gỡ, hay những tình huống bất ngờ trong xã hội hiện đại.
Từ "encountering" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi các thí sinh thường mô tả trải nghiệm hoặc sự kiện. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu để chỉ việc gặp gỡ các vấn đề, thách thức hoặc hiện tượng. Đặc biệt, nó cũng phổ biến trong báo cáo, nơi mô tả các trường hợp nghiên cứu hoặc quan sát.
