Bản dịch của từ Encumber trong tiếng Việt
Encumber

Encumber (Verb)
High taxes can encumber small businesses from growing effectively in society.
Thuế cao có thể cản trở các doanh nghiệp nhỏ phát triển hiệu quả trong xã hội.
They do not encumber people with unnecessary rules in community events.
Họ không cản trở mọi người bằng những quy định không cần thiết trong các sự kiện cộng đồng.
Can excessive regulations encumber social initiatives in our city?
Liệu các quy định quá mức có cản trở các sáng kiến xã hội trong thành phố chúng ta không?
Dạng động từ của Encumber (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encumber |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encumbered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encumbered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encumbers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encumbering |
Từ "encumber" có nghĩa là gây cản trở hoặc làm nặng nề, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính để chỉ việc làm phức tạp hóa tình hình hoặc trách nhiệm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đồng ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong văn phong chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "encumber" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incumbere", trong đó "in-" có nghĩa là "trên" và "cumbere" có nghĩa là "nằm". Sự kết hợp này khơi gợi hình ảnh một gánh nặng hoặc chướng ngại vật nằm trên ai đó. Vào thế kỷ 14, từ này được chuyển sang tiếng Anh với nghĩa là làm khó khăn hoặc cản trở. Ngày nay, "encumber" thường được sử dụng để chỉ việc gây trở ngại cho sự phát triển, hành động hoặc tiến trình của một cái gì đó.
Từ "encumber" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, đặc biệt liên quan đến luật pháp hoặc tài chính. Trong khi đó, trong giao tiếp hàng ngày, "encumber" thường được dùng để mô tả sự cản trở hoặc giới hạn khả năng, chẳng hạn như khi bàn về áp lực tài chính hoặc gánh nặng trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp