Bản dịch của từ End-run trong tiếng Việt

End-run

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

End-run (Noun)

ˈɛndɹən
ˈɛndɹən
01

Một phương tiện để trốn tránh một hạn chế hoặc quy định bằng cách lợi dụng lỗ hổng kỹ thuật hoặc sử dụng kỹ thuật.

A means of evading a restriction or regulation by taking advantage of a technical loophole or by using a technicality.

Ví dụ

The company used an end-run to avoid strict labor regulations last year.

Công ty đã sử dụng một cách lách luật để tránh quy định lao động nghiêm ngặt năm ngoái.

Many people believe that end-runs undermine social justice in our community.

Nhiều người tin rằng việc lách luật làm suy yếu công bằng xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Can you explain how the end-run affects social policies in America?

Bạn có thể giải thích cách lách luật ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Mỹ không?

End-run (Verb)

ˈɛndɹən
ˈɛndɹən
01

Trốn tránh một hạn chế hoặc quy định bằng cách lợi dụng lỗ hổng kỹ thuật hoặc sử dụng kỹ thuật.

Evade a restriction or regulation by taking advantage of a technical loophole or by using a technicality.

Ví dụ

Many companies end-run regulations to avoid paying higher taxes.

Nhiều công ty lách luật để tránh trả thuế cao hơn.

They do not end-run social guidelines in their marketing strategies.

Họ không lách các hướng dẫn xã hội trong chiến lược tiếp thị.

Can businesses end-run social regulations without facing consequences?

Liệu các doanh nghiệp có thể lách các quy định xã hội mà không bị hậu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/end-run/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with End-run

Không có idiom phù hợp