Bản dịch của từ Endocarp trong tiếng Việt
Endocarp

Endocarp (Noun)
The endocarp of the apple is membranous.
Lớp endocarp của quả táo là màng.
The endocarp of the peach is woody.
Lớp endocarp của quả đào là gỗ.
Is the endocarp of the cherry edible?
Lớp endocarp của quả anh đào có thể ăn được không?
Endocarp là lớp vỏ bên trong của một quả, nằm giữa nội nhũ và lớp vỏ ngoài (pericarp). Phần này thường chứa hạt và có thể có cấu trúc cứng hoặc mềm, tùy từng loại quả. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngành thực vật học để miêu tả cấu trúc quả. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả về nghĩa lẫn hình thức viết.
Từ "endocarp" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "endo-" có nghĩa là “bên trong” và "karpos" có nghĩa là “trái cây”. Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ lớp ngoài của hạt bên trong trái cây, thường là lớp bảo vệ cứng. Sự hiểu biết về endocarp là cần thiết để phân biệt các loại trái cây và cấu trúc hạt, phản ánh mối quan hệ giữa cấu trúc thực vật và chức năng sinh thái của chúng trong hàng thế kỷ qua.
Từ "endocarp" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là khi thảo luận về cấu trúc và phát triển của trái cây. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề về thực vật học hoặc sinh thái. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong các phần Listening và Speaking là tương đối thấp, do tính chất chuyên ngành của thuật ngữ này. Trong cuộc sống hàng ngày, "endocarp" thường được nhắc đến khi xác định các bộ phận của trái cây như hạt và lớp vỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp