Bản dịch của từ Endocentric trong tiếng Việt
Endocentric

Endocentric (Adjective)
Endocentric structures are common in complex sentences for IELTS writing.
Cấu trúc endocentric thường xuyên xuất hiện trong câu phức cho viết IELTS.
Not all students understand the concept of endocentric constructions in writing.
Không phải tất cả học sinh hiểu khái niệm cấu trúc endocentric khi viết.
Are endocentric phrases essential for achieving a high score in IELTS writing?
Câu từ endocentric có quan trọng để đạt điểm cao trong viết IELTS không?
Endocentric sentences are common in academic writing.
Câu cuối cùng phổ biến trong văn học học thuật.
Not all endocentric structures are suitable for IELTS essays.
Không phải tất cả các cấu trúc cuối cùng phù hợp với bài luận IELTS.
Từ "endocentric" trong ngữ nghĩa ngữ pháp chỉ một cấu trúc mà trong đó một yếu tố chính xác định nghĩa của một yếu tố khác, thường xảy ra trong tập hợp danh từ. Ví dụ, trong cụm danh từ "đồng hồ thông minh", "đồng hồ" là yếu tố chính, xác định đặc điểm của "thông minh". Từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "endocentric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần đầu "endo-" có nghĩa là "bên trong" và "centric" từ tiếng Latin "centrum" nghĩa là "trung tâm". Trong ngữ nghĩa ngữ pháp, "endocentric" chỉ một cấu trúc mà phần tử quyết định (như danh từ) nằm ở trung tâm, thể hiện ý nghĩa chính của cụm từ. Từ giữa thế kỷ 20, nó đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực ngôn ngữ học và ngữ nghĩa để phân tích cấu trúc ngữ pháp.
Từ "endocentric" thường không phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến ngữ nghĩa và cấu trúc câu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "endocentric" thường được dùng trong ngữ pháp và ngôn ngữ học để chỉ cấu trúc mà không cần tránh nghĩa từ bên ngoài. Ví dụ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về câu và cụm từ, cũng như trong phân tích ngữ nghĩa để mô tả mối quan hệ giữa các phần của câu.