Bản dịch của từ Endoderm trong tiếng Việt
Endoderm

Endoderm (Noun)
Lớp tế bào hoặc mô trong cùng của phôi trong giai đoạn phát triển ban đầu hoặc các bộ phận có nguồn gốc từ lớp này, bao gồm niêm mạc ruột và các cấu trúc liên quan.
The innermost layer of cells or tissue of an embryo in early development or the parts derived from this which include the lining of the gut and associated structures.
The endoderm forms the gut during early human embryonic development.
Nội bì hình thành ruột trong quá trình phát triển phôi người sớm.
The endoderm does not develop into skin or muscle tissue.
Nội bì không phát triển thành da hoặc mô cơ.
What structures arise from the endoderm in human development?
Những cấu trúc nào phát sinh từ nội bì trong sự phát triển của người?
Nội bì (endoderm) là một trong ba lớp phôi trong quá trình phát triển của động vật, hình thành từ tế bào của phôi hợp nhất. Lớp này chịu trách nhiệm hình thành nhiều cơ quan nội tạng, bao gồm dạ dày, ruột, gan và phổi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Sự nghiên cứu về nội bì đóng vai trò quan trọng trong sinh học phát triển và y học.
"Endoderm" xuất phát từ tiếng Latin "endo-", có nghĩa là "bên trong", và "derma", nghĩa là "da". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "derma", chỉ lớp mô. Trong sinh học, endoderm là một trong ba lớp germ (mesoderm và ectoderm là hai lớp còn lại) hình thành trong quá trình phát triển phôi. Endoderm chủ yếu phát triển thành các cấu trúc nội tạng như ruột và các tuyến, phản ánh rõ rệt ý nghĩa "bên trong" của từ này.
Từ "endoderm" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học và y học, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS, liên quan đến các chủ đề về sự phát triển phôi thai và cấu trúc giải phẫu. Trong IELTS, từ này có thể gặp trong các đoạn văn mô tả quy trình sinh học hoặc thảo luận về các hệ thống cơ thể. Ngoài ra, "endoderm" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và giảng dạy về tế bào học, giúp hiểu rõ hơn về vai trò của nó trong việc hình thành các cơ quan nội tạng.