Bản dịch của từ Endogamous trong tiếng Việt
Endogamous
Endogamous (Adjective)
Many endogamous communities prefer to marry within their own group.
Nhiều cộng đồng nội hôn thích kết hôn trong nhóm của họ.
Endogamous practices do not allow outsiders to join their families.
Các phong tục nội hôn không cho phép người ngoài gia nhập gia đình họ.
Are endogamous marriages common in the Hmong community?
Các cuộc hôn nhân nội hôn có phổ biến trong cộng đồng H'Mông không?
Họ từ
Từ "endogamous" (đa phần được sử dụng trong lĩnh vực xã hội học và nhân chủng học) chỉ tình trạng hôn nhân xảy ra giữa các cá nhân trong cùng một nhóm xã hội, tôn giáo hoặc sắc tộc. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "endo" có nghĩa là "bên trong" và "gamos" có nghĩa là "hôn nhân". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng phát âm có thể hơi khác nhau do thói quen ngữ âm vùng miền.
Từ "endogamous" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "endon" có nghĩa là "bên trong" và "gamos" có nghĩa là "hôn nhân". Thông qua tiếng Latin, thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh để chỉ sự kết hôn xảy ra giữa những cá nhân trong cùng một nhóm dân tộc, văn hóa hoặc xã hội. Thuật ngữ này phản ánh khía cạnh xã hội của hôn nhân, thể hiện xu hướng duy trì sự đồng nhất và tránh sự giao thoa với các nhóm khác, từ đó liên hệ chặt chẽ với khái niệm về di truyền và tính đa dạng văn hóa trong các cộng đồng.
Từ "endogamous" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành như xã hội học và nhân học. Từ này chủ yếu liên quan đến các nhóm dân tộc hoặc văn hóa kết hôn trong cùng một nhóm. Trong các nghiên cứu di truyền và sinh học, "endogamous" được dùng để mô tả tính đồng sinh học của quần thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp