Bản dịch của từ Endosteum trong tiếng Việt
Endosteum

Endosteum (Noun)
The endosteum helps nourish the bone marrow in our bodies.
Endosteum giúp nuôi dưỡng tủy xương trong cơ thể chúng ta.
The endosteum does not protect the outer bone layer.
Endosteum không bảo vệ lớp xương bên ngoài.
Does the endosteum affect bone health in adults?
Liệu endosteum có ảnh hưởng đến sức khỏe xương ở người lớn không?
Endosteum là một lớp mô mỏng bao bọc bề mặt bên trong các xương của động vật có xương sống. Nó chứa tế bào tạo xương (osteoblasts) và tế bào tiêu xương (osteoclasts), đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo ra và tái tạo xương. Khác với periosteum, lớp mô bọc bên ngoài xương, endosteum chủ yếu tham gia vào các hoạt động chuyển hóa trong xương. Từ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, mang ý nghĩa và cách sử dụng giống nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "endosteum" xuất phát từ tiếng Latin "endo-" có nghĩa là "bên trong" và "osteon" có nghĩa là "xương". Từ này được sử dụng để chỉ lớp màng mỏng nằm bên trong khoang tủy của xương, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái tạo và duy trì mô xương. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rõ rệt chức năng chính của nó trong việc bảo vệ và tái sinh cấu trúc xương trong cơ thể.
Từ "endosteum" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó thuộc về lĩnh vực sinh học và y học chuyên sâu, chủ yếu liên quan đến cấu trúc xương. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả giải phẫu xương hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến sự phát triển và phục hồi của xương. Sự hiếm gặp của từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày chỉ ra rằng nó chủ yếu được sử dụng trong môi trường học thuật hoặc chuyên môn.