Bản dịch của từ Endosteum trong tiếng Việt

Endosteum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endosteum (Noun)

01

(sinh học) lớp tế bào mạch máu dạng màng lót trong khoang tủy của xương; một màng xương bên trong.

Biology a membranous vascular layer of cells which line the medullary cavity of a bone an internal periosteum.

Ví dụ

The endosteum helps nourish the bone marrow in our bodies.

Endosteum giúp nuôi dưỡng tủy xương trong cơ thể chúng ta.

The endosteum does not protect the outer bone layer.

Endosteum không bảo vệ lớp xương bên ngoài.

Does the endosteum affect bone health in adults?

Liệu endosteum có ảnh hưởng đến sức khỏe xương ở người lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endosteum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endosteum

Không có idiom phù hợp