Bản dịch của từ Endothelial trong tiếng Việt
Endothelial
Endothelial (Noun)
The endothelial cells help regulate blood flow in social health programs.
Các tế bào nội mô giúp điều chỉnh lưu lượng máu trong chương trình sức khỏe xã hội.
Endothelial function is not often discussed in social health initiatives.
Chức năng nội mô không thường được thảo luận trong các sáng kiến sức khỏe xã hội.
What role do endothelial cells play in social healthcare systems?
Các tế bào nội mô đóng vai trò gì trong hệ thống chăm sóc sức khỏe xã hội?
Endothelial (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị nội mạc.
Relating to or denoting the endothelium.
Endothelial cells play a vital role in social health initiatives.
Các tế bào nội mô đóng vai trò quan trọng trong các sáng kiến sức khỏe xã hội.
Endothelial factors do not affect social interactions among community members.
Các yếu tố nội mô không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa các thành viên cộng đồng.
What are the endothelial impacts on social behavior in urban areas?
Các tác động nội mô đến hành vi xã hội ở các khu vực đô thị là gì?
Họ từ
Từ "endothelial" (tạm dịch: nội mạch) được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả các tế bào tạo thành lớp màng nội mạch của các mạch máu. Lớp tế bào này có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lưu thông máu, trao đổi chất và phản ứng viêm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt trong hệ thống chăm sóc sức khỏe giữa hai vùng.
Từ "endothelial" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "endo-" có nghĩa là "bên trong" và gốc "thelium" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "thēlē", nghĩa là "tiến". Từ này được sử dụng để chỉ lớp tế bào nội mô, nằm trong lòng mạch máu và các cơ quan nội tạng. Việc ứng dụng thuật ngữ này trong y học hiện đại nhấn mạnh vai trò quan trọng của tế bào nội mô trong hệ tuần hoàn và sự phát triển của các bệnh lý liên quan đến mạch máu.
Từ "endothelial" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần liên quan đến khoa học tự nhiên, y học và sức khỏe. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các tế bào lót bên trong mạch máu và các cơ quan khác. Ngoài ra, từ "endothelial" thường xuất hiện trong các nghiên cứu y khoa, báo cáo chứng minh sự liên quan của tế bào nội mô đến các bệnh lý như bệnh tim mạch và đột quỵ.