Bản dịch của từ Endothelial trong tiếng Việt

Endothelial

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endothelial (Noun)

01

Một lớp tế bào lót bề mặt bên trong của mạch máu và mạch bạch huyết.

A layer of cells that line the interior surface of blood vessels and lymphatic vessels.

Ví dụ

The endothelial cells help regulate blood flow in social health programs.

Các tế bào nội mô giúp điều chỉnh lưu lượng máu trong chương trình sức khỏe xã hội.

Endothelial function is not often discussed in social health initiatives.

Chức năng nội mô không thường được thảo luận trong các sáng kiến sức khỏe xã hội.

What role do endothelial cells play in social healthcare systems?

Các tế bào nội mô đóng vai trò gì trong hệ thống chăm sóc sức khỏe xã hội?

Endothelial (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị nội mạc.

Relating to or denoting the endothelium.

Ví dụ

Endothelial cells play a vital role in social health initiatives.

Các tế bào nội mô đóng vai trò quan trọng trong các sáng kiến sức khỏe xã hội.

Endothelial factors do not affect social interactions among community members.

Các yếu tố nội mô không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa các thành viên cộng đồng.

What are the endothelial impacts on social behavior in urban areas?

Các tác động nội mô đến hành vi xã hội ở các khu vực đô thị là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endothelial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endothelial

Không có idiom phù hợp