Bản dịch của từ Endothelium trong tiếng Việt
Endothelium
Endothelium (Noun)
Mô tạo thành một lớp tế bào lót trong các cơ quan và khoang khác nhau của cơ thể, đặc biệt là các mạch máu, tim và mạch bạch huyết. nó được hình thành từ trung bì phôi thai.
The tissue which forms a single layer of cells lining various organs and cavities of the body especially the blood vessels heart and lymphatic vessels it is formed from the embryonic mesoderm.
The endothelium helps regulate blood flow in the human body.
Nội mô giúp điều chỉnh lưu lượng máu trong cơ thể con người.
The endothelium does not grow back quickly after injury.
Nội mô không phục hồi nhanh chóng sau chấn thương.
What role does the endothelium play in cardiovascular health?
Nội mô đóng vai trò gì trong sức khỏe tim mạch?
Họ từ
Nội mô (endothelium) là lớp tế bào mỏng trải trên bề mặt của các mạch máu và một số cơ quan nội tạng trong cơ thể. Tế bào nội mô có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lưu thông máu, duy trì tính thấm của mạch máu, và tham gia vào các quá trình viêm và đông máu. Từ "endothelium" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm.
Từ "endothelium" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "endon" có nghĩa là "bên trong" và "thele" có nghĩa là "ngực" hoặc "màng". Thuật ngữ này được giới thiệu vào thế kỷ 19 để chỉ lớp tế bào mỏng bao bọc các mạch máu và các khoang cơ thể. Sự phát triển của ý nghĩa này phản ánh vai trò sinh học quan trọng của nội mô trong việc điều hòa lưu thông và hệ thống miễn dịch, bảo vệ các mô bên dưới khỏi các tác động bên ngoài.
Từ "endothelium" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết liên quan đến y học và sinh học. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này được sử dụng để mô tả lớp tế bào mỏng bao bọc các mạch máu và các cơ quan nội tạng, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lưu thông máu và trao đổi chất. Ngoài ra, trong các nghiên cứu về bệnh lý tim mạch, “endothelium” cũng thường được nhắc đến để thảo luận về chức năng và vai trò của nó trong các bệnh lý khác nhau.