Bản dịch của từ Endothermic trong tiếng Việt
Endothermic

Endothermic (Adjective)
(của một phản ứng hoặc quá trình) kèm theo hoặc đòi hỏi sự hấp thụ nhiệt.
Of a reaction or process accompanied by or requiring the absorption of heat.
Endothermic reactions are common in chemistry experiments.
Phản ứng endothermic thường xảy ra trong thí nghiệm hóa học.
Not all social interactions can be described as endothermic.
Không phải tất cả các tương tác xã hội đều có thể được mô tả là endothermic.
Are endothermic processes always difficult to observe in social settings?
Liệu quá trình endothermic có luôn khó quan sát trong cài đặt xã hội không?
Endothermic animals regulate their body temperature internally.
Động vật endothermic điều chỉnh nhiệt độ cơ thể bên trong.
Not all animals are endothermic; some rely on external heat sources.
Không phải tất cả động vật đều là endothermic; một số phụ thuộc vào nguồn nhiệt bên ngoài.
Are endothermic animals more likely to survive extreme cold temperatures?
Liệu động vật endothermic có khả năng sống sót ở nhiệt độ cực lạnh hơn không?
Từ "endothermic" được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và vật lý để chỉ các phản ứng hoặc quá trình hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh. Khi một quá trình được coi là endothermic, năng lượng cần thiết để thực hiện phản ứng được lấy từ nhiệt độ thấp hơn, dẫn đến khả năng giảm nhiệt độ của môi trường. Trong tiếng Anh, từ này có cùng hình thức và nghĩa giữa Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt nào về cách sử dụng hay diễn đạt.
Từ "endothermic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "endo-" nghĩa là "bên trong" và "thermic" xuất phát từ "thermos", có nghĩa là "nhiệt độ". Từ này lần đầu được sử dụng trong khoa học vào thế kỷ 19 để mô tả các quá trình hấp thụ nhiệt. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với khả năng của một hệ thống hoặc phản ứng hóa học thu nhiệt từ môi trường xung quanh, điều này phản ánh rõ nét nguồn gốc từ các thuật ngữ gốc.
Từ "endothermic" trong bối cảnh IELTS thường xuất hiện trong các phần đọc và viết, đặc biệt trong các bài liên quan đến khoa học tự nhiên và hóa học. Tần suất xuất hiện cao trong các tài liệu mô tả phản ứng hóa học và quá trình nhiệt động lực học, thường được dùng để chỉ các phản ứng mà nhiệt được hấp thụ từ môi trường xung quanh. Khái niệm này cũng phổ biến trong các lĩnh vực khác như sinh học và thân thiện với môi trường, khi đề cập đến các quá trình như quang hợp hay điều hòa nhiệt độ của động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp