Bản dịch của từ Endothermic trong tiếng Việt

Endothermic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endothermic (Adjective)

ɛndoʊɵˈɝmɪk
ɛndoʊɵˈɝɹmɪk
01

(của một phản ứng hoặc quá trình) kèm theo hoặc đòi hỏi sự hấp thụ nhiệt.

Of a reaction or process accompanied by or requiring the absorption of heat.

Ví dụ

Endothermic reactions are common in chemistry experiments.

Phản ứng endothermic thường xảy ra trong thí nghiệm hóa học.

Not all social interactions can be described as endothermic.

Không phải tất cả các tương tác xã hội đều có thể được mô tả là endothermic.

Are endothermic processes always difficult to observe in social settings?

Liệu quá trình endothermic có luôn khó quan sát trong cài đặt xã hội không?

02

(của động vật) phụ thuộc vào hoặc có khả năng sinh nhiệt bên trong.

Of an animal dependent on or capable of the internal generation of heat.

Ví dụ

Endothermic animals regulate their body temperature internally.

Động vật endothermic điều chỉnh nhiệt độ cơ thể bên trong.

Not all animals are endothermic; some rely on external heat sources.

Không phải tất cả động vật đều là endothermic; một số phụ thuộc vào nguồn nhiệt bên ngoài.

Are endothermic animals more likely to survive extreme cold temperatures?

Liệu động vật endothermic có khả năng sống sót ở nhiệt độ cực lạnh hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endothermic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endothermic

Không có idiom phù hợp