Bản dịch của từ Enfeoffed trong tiếng Việt
Enfeoffed

Enfeoffed (Verb)
The king enfeoffed many knights with land after the victory.
Nhà vua đã phong đất cho nhiều hiệp sĩ sau chiến thắng.
They were not enfeoffed with land due to their low status.
Họ không được phong đất vì địa vị thấp kém.
Was the lord enfeoffed with more land after the recent war?
Có phải lãnh chúa đã được phong nhiều đất hơn sau cuộc chiến gần đây?
Họ từ
"Enfeoffed" là một thuật ngữ pháp lý xuất phát từ hệ thống phong kiến, có nghĩa là sự trao quyền sở hữu đất đai từ một lãnh chúa cho một người phụ thuộc, thường thông qua một nghi lễ cụ thể. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và triết lý về quyền sở hữu. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "enfeoffed" không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay ý nghĩa, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "enfeoffed" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "feoffare", có nghĩa là "cấp đất" hoặc "nhượng quyền sở hữu". Từ này sau đó được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ dưới hình thức "feoffer", và cuối cùng trở thành "enfeoff" trong tiếng Anh. Trong thời Trung cổ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh cấp quyền sở hữu đất đai cho người khác, gắn liền với các nghĩa vụ và quyền lợi. Ngày nay, "enfeoffed" chỉ sự nhượng quyền đặc quyền về tài sản, phản ánh sự chuyển nhượng quyền lực và trách nhiệm trong xã hội.
Từ "enfeoffed" xuất hiện hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, do ngữ nghĩa cụ thể liên quan đến hệ thống phong kiến và quyền sở hữu đất đai trong lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc tranh luận về lịch sử hoặc pháp lý, liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ giữa lãnh chúa và người được phong. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hiện đại hạn chế sự phổ biến và hiểu biết chung về nó.