Bản dịch của từ Enfilade trong tiếng Việt
Enfilade

Enfilade(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "enfilade" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa chủ yếu liên quan đến việc sắp xếp hoặc xử lý trong một đường thẳng, thường được sử dụng trong quân sự để chỉ sự tấn công theo hàng dọc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong sử dụng, "enfilade" thường chỉ thấy trong ngữ cảnh quân sự hoặc kiến trúc, như khi mô tả các phòng liên tiếp trong một tòa nhà. Phát âm của từ này giữ nguyên trong cả hai phương ngữ.
Từ "enfilade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "enfilade", xuất phát từ động từ "enfiler", nghĩa là "đi qua" hoặc "xuyên qua". Trong ngữ cảnh quân sự, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cách bố trí các đơn vị chiến đấu theo hàng, cho phép hỏa lực tập trung. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ vị trí, bố cục hay cách sắp xếp liên tục, phản ánh sự tổ chức và sự liên kết trong không gian.
Từ "enfilade" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn của nó, chủ yếu được sử dụng trong quân sự hoặc kiến trúc để chỉ sự sắp xếp dọc theo một trục. Trong các tài liệu học thuật, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh phân tích chiến lược quân sự hoặc thiết kế không gian. Tuy nhiên, trong đời sống hàng ngày, "enfilade" gần như không được sử dụng, chứng tỏ sự hẹp hòi của ngữ cảnh và lượt sử dụng.
Họ từ
Từ "enfilade" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa chủ yếu liên quan đến việc sắp xếp hoặc xử lý trong một đường thẳng, thường được sử dụng trong quân sự để chỉ sự tấn công theo hàng dọc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong sử dụng, "enfilade" thường chỉ thấy trong ngữ cảnh quân sự hoặc kiến trúc, như khi mô tả các phòng liên tiếp trong một tòa nhà. Phát âm của từ này giữ nguyên trong cả hai phương ngữ.
Từ "enfilade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "enfilade", xuất phát từ động từ "enfiler", nghĩa là "đi qua" hoặc "xuyên qua". Trong ngữ cảnh quân sự, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cách bố trí các đơn vị chiến đấu theo hàng, cho phép hỏa lực tập trung. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ vị trí, bố cục hay cách sắp xếp liên tục, phản ánh sự tổ chức và sự liên kết trong không gian.
Từ "enfilade" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn của nó, chủ yếu được sử dụng trong quân sự hoặc kiến trúc để chỉ sự sắp xếp dọc theo một trục. Trong các tài liệu học thuật, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh phân tích chiến lược quân sự hoặc thiết kế không gian. Tuy nhiên, trong đời sống hàng ngày, "enfilade" gần như không được sử dụng, chứng tỏ sự hẹp hòi của ngữ cảnh và lượt sử dụng.
