Bản dịch của từ Enfilade trong tiếng Việt
Enfilade
Enfilade (Noun)
The enfilade during the protest shocked many citizens in New York.
Cuộc bắn súng trong cuộc biểu tình đã khiến nhiều công dân ở New York sốc.
There was no enfilade reported during last week's peaceful demonstration.
Không có cuộc bắn súng nào được báo cáo trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Was the enfilade necessary to control the crowd at the rally?
Liệu cuộc bắn súng có cần thiết để kiểm soát đám đông tại buổi mít tinh không?
The enfilade in the museum showcases beautiful paintings and sculptures.
Hành lang trong bảo tàng trưng bày những bức tranh và tác phẩm điêu khắc đẹp.
The enfilade does not allow for private conversations in social gatherings.
Hành lang không cho phép các cuộc trò chuyện riêng tư trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the enfilade layout common in modern social venues like cafes?
Bố trí hành lang có phổ biến trong các địa điểm xã hội hiện đại như quán cà phê không?
Enfilade (Verb)
The police enfilade the protestors during the rally on March 5.
Cảnh sát đã bắn vào những người biểu tình trong cuộc biểu tình ngày 5 tháng 3.
They did not enfilade the crowd at the peaceful demonstration.
Họ đã không bắn vào đám đông trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the soldiers enfilade the target during the social unrest?
Liệu các binh sĩ có bắn vào mục tiêu trong cuộc bất ổn xã hội không?
Họ từ
Từ "enfilade" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa chủ yếu liên quan đến việc sắp xếp hoặc xử lý trong một đường thẳng, thường được sử dụng trong quân sự để chỉ sự tấn công theo hàng dọc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong sử dụng, "enfilade" thường chỉ thấy trong ngữ cảnh quân sự hoặc kiến trúc, như khi mô tả các phòng liên tiếp trong một tòa nhà. Phát âm của từ này giữ nguyên trong cả hai phương ngữ.
Từ "enfilade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "enfilade", xuất phát từ động từ "enfiler", nghĩa là "đi qua" hoặc "xuyên qua". Trong ngữ cảnh quân sự, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cách bố trí các đơn vị chiến đấu theo hàng, cho phép hỏa lực tập trung. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ vị trí, bố cục hay cách sắp xếp liên tục, phản ánh sự tổ chức và sự liên kết trong không gian.
Từ "enfilade" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn của nó, chủ yếu được sử dụng trong quân sự hoặc kiến trúc để chỉ sự sắp xếp dọc theo một trục. Trong các tài liệu học thuật, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh phân tích chiến lược quân sự hoặc thiết kế không gian. Tuy nhiên, trong đời sống hàng ngày, "enfilade" gần như không được sử dụng, chứng tỏ sự hẹp hòi của ngữ cảnh và lượt sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp