Bản dịch của từ Enfilade trong tiếng Việt

Enfilade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enfilade (Noun)

ˈɛnfəleɪd
ˈɛnfəleɪd
01

Một loạt tiếng súng hướng dọc theo một đường từ đầu đến cuối.

A volley of gunfire directed along a line from end to end.

Ví dụ

The enfilade during the protest shocked many citizens in New York.

Cuộc bắn súng trong cuộc biểu tình đã khiến nhiều công dân ở New York sốc.

There was no enfilade reported during last week's peaceful demonstration.

Không có cuộc bắn súng nào được báo cáo trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.

Was the enfilade necessary to control the crowd at the rally?

Liệu cuộc bắn súng có cần thiết để kiểm soát đám đông tại buổi mít tinh không?

02

Một dãy phòng có cửa ra vào thẳng hàng với nhau.

A suite of rooms with doorways in line with each other.

Ví dụ

The enfilade in the museum showcases beautiful paintings and sculptures.

Hành lang trong bảo tàng trưng bày những bức tranh và tác phẩm điêu khắc đẹp.

The enfilade does not allow for private conversations in social gatherings.

Hành lang không cho phép các cuộc trò chuyện riêng tư trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the enfilade layout common in modern social venues like cafes?

Bố trí hành lang có phổ biến trong các địa điểm xã hội hiện đại như quán cà phê không?

Enfilade (Verb)

ˈɛnfəleɪd
ˈɛnfəleɪd
01

Hướng một loạt súng dọc theo chiều dài của (mục tiêu)

Direct a volley of gunfire along the length of a target.

Ví dụ

The police enfilade the protestors during the rally on March 5.

Cảnh sát đã bắn vào những người biểu tình trong cuộc biểu tình ngày 5 tháng 3.

They did not enfilade the crowd at the peaceful demonstration.

Họ đã không bắn vào đám đông trong cuộc biểu tình hòa bình.

Did the soldiers enfilade the target during the social unrest?

Liệu các binh sĩ có bắn vào mục tiêu trong cuộc bất ổn xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enfilade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enfilade

Không có idiom phù hợp