Bản dịch của từ Volley trong tiếng Việt
Volley

Volley(Noun)
Dạng danh từ của Volley (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Volley | Volleys |
Volley(Verb)
Utter hoặc xả liên tiếp nhanh chóng.
Utter or discharge in quick succession.
Dạng động từ của Volley (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Volley |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Volleyed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Volleyed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Volleys |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Volleying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "volley" trong tiếng Anh có nghĩa là một cú đánh bóng trong thể thao, đặc biệt là quần vợt và bóng chuyền, khi bóng được đánh trở lại mà chưa chạm đất. Ở Anh và Mỹ, "volley" được sử dụng tương tự trong thể thao, tuy nhiên, trong ngữ cảnh quân sự, "volley" có thể chỉ một loạt đạn được bắn ra cùng lúc, phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Phát âm trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh vào âm cuối hơn.
Từ "volley" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "voler", có nghĩa là "bay" hoặc "xuất phát". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để mô tả sự bắn loạt của các viên đạn vào một thời điểm. Vào thế kỷ 16, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các cú đánh bóng trong thể thao, đặc biệt là tennis, khi bóng được đánh trở lại ngay khi còn trong không gian trên lưới. Ý nghĩa hiện tại của "volley" phản ánh sự tương tác nhanh chóng và đồng bộ trong thể thao.
Từ "volley" xuất hiện với tần suất trung bình trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về thể thao hoặc hoạt động ngoại khóa. Trong bối cảnh khác, "volley" chủ yếu được sử dụng trong thể thao (như bóng chuyền và quần vợt) để mô tả hành động phát bóng nhanh mà không để bóng chạm đất. Từ này ít xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc trong giao tiếp hàng ngày ngoài lĩnh vực thể thao.
Họ từ
Từ "volley" trong tiếng Anh có nghĩa là một cú đánh bóng trong thể thao, đặc biệt là quần vợt và bóng chuyền, khi bóng được đánh trở lại mà chưa chạm đất. Ở Anh và Mỹ, "volley" được sử dụng tương tự trong thể thao, tuy nhiên, trong ngữ cảnh quân sự, "volley" có thể chỉ một loạt đạn được bắn ra cùng lúc, phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Phát âm trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh vào âm cuối hơn.
Từ "volley" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "voler", có nghĩa là "bay" hoặc "xuất phát". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để mô tả sự bắn loạt của các viên đạn vào một thời điểm. Vào thế kỷ 16, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các cú đánh bóng trong thể thao, đặc biệt là tennis, khi bóng được đánh trở lại ngay khi còn trong không gian trên lưới. Ý nghĩa hiện tại của "volley" phản ánh sự tương tác nhanh chóng và đồng bộ trong thể thao.
Từ "volley" xuất hiện với tần suất trung bình trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về thể thao hoặc hoạt động ngoại khóa. Trong bối cảnh khác, "volley" chủ yếu được sử dụng trong thể thao (như bóng chuyền và quần vợt) để mô tả hành động phát bóng nhanh mà không để bóng chạm đất. Từ này ít xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc trong giao tiếp hàng ngày ngoài lĩnh vực thể thao.
