Bản dịch của từ Volley trong tiếng Việt
Volley
Volley (Noun)
He made an impressive volley during the local soccer match last Saturday.
Anh ấy đã thực hiện một cú volley ấn tượng trong trận bóng đá địa phương hôm thứ Bảy.
She did not score a volley in the recent tennis tournament.
Cô ấy đã không ghi điểm bằng cú volley trong giải quần vợt gần đây.
Did you see his volley in the championship game last week?
Bạn có thấy cú volley của anh ấy trong trận chung kết tuần trước không?
The protesters faced a volley of rubber bullets during the demonstration.
Những người biểu tình đã đối mặt với một loạt đạn cao su trong cuộc biểu tình.
There was not a volley of questions during the town hall meeting.
Không có một loạt câu hỏi nào trong cuộc họp thị trấn.
Did the police use a volley of tear gas on the crowd?
Cảnh sát có sử dụng một loạt hơi cay vào đám đông không?
Dạng danh từ của Volley (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Volley | Volleys |
Kết hợp từ của Volley (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Forehand (in tennis volley Cú đánh forehand trong cú đánh trên không tennis | She executed a powerful forehand during the tennis match. Cô ấy thực hiện một cú forehand mạnh mẽ trong trận đấu tennis. |
Right-foot (in football/soccer volley Chân phải | He scored a goal with a right-foot volley in the match. Anh ấy ghi bàn bằng cú volley bằng chân phải trong trận đấu. |
Great volley Dọn bóng xuống | He delivered a great volley of ideas during the presentation. Anh ý đã đưa ra một loạt ý tưởng tuyệt vời trong buổi thuyết trình. |
30-yard volley Cú volley 30 yard | He scored a stunning 30-yard volley in the match. Anh ấy ghi bàn từ cú volley 30 yard đẹp mắt trong trận đấu. |
Backhand volley Vỗ bóng tay sau | He executed a perfect backhand volley during the match. Anh ấy thực hiện một cú đánh volley backhand hoàn hảo trong trận đấu. |
Volley (Verb)
She volleyed the ball during the community soccer match last Saturday.
Cô ấy đã phát bóng trong trận đấu bóng đá cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
He did not volley effectively in the local tennis tournament yesterday.
Anh ấy đã không phát bóng hiệu quả trong giải quần vợt địa phương hôm qua.
Did they volley the ball correctly in the charity match last week?
Họ đã phát bóng đúng cách trong trận đấu từ thiện tuần trước chưa?
Utter hoặc xả liên tiếp nhanh chóng.
Utter or discharge in quick succession.
She will volley her opinions during the community meeting next week.
Cô ấy sẽ phát biểu ý kiến trong cuộc họp cộng đồng tuần tới.
He did not volley his thoughts at the social gathering yesterday.
Anh ấy đã không phát biểu ý kiến tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.
Will they volley their ideas at the charity event this Saturday?
Liệu họ có phát biểu ý tưởng tại sự kiện từ thiện thứ Bảy này không?
Dạng động từ của Volley (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Volley |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Volleyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Volleyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Volleys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Volleying |
Họ từ
Từ "volley" trong tiếng Anh có nghĩa là một cú đánh bóng trong thể thao, đặc biệt là quần vợt và bóng chuyền, khi bóng được đánh trở lại mà chưa chạm đất. Ở Anh và Mỹ, "volley" được sử dụng tương tự trong thể thao, tuy nhiên, trong ngữ cảnh quân sự, "volley" có thể chỉ một loạt đạn được bắn ra cùng lúc, phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Phát âm trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh vào âm cuối hơn.
Từ "volley" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "voler", có nghĩa là "bay" hoặc "xuất phát". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để mô tả sự bắn loạt của các viên đạn vào một thời điểm. Vào thế kỷ 16, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các cú đánh bóng trong thể thao, đặc biệt là tennis, khi bóng được đánh trở lại ngay khi còn trong không gian trên lưới. Ý nghĩa hiện tại của "volley" phản ánh sự tương tác nhanh chóng và đồng bộ trong thể thao.
Từ "volley" xuất hiện với tần suất trung bình trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về thể thao hoặc hoạt động ngoại khóa. Trong bối cảnh khác, "volley" chủ yếu được sử dụng trong thể thao (như bóng chuyền và quần vợt) để mô tả hành động phát bóng nhanh mà không để bóng chạm đất. Từ này ít xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc trong giao tiếp hàng ngày ngoài lĩnh vực thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp