Bản dịch của từ Enfranchisement trong tiếng Việt
Enfranchisement

Enfranchisement (Noun)
Enfranchisement allows citizens to participate in important decisions.
Quyền bầu cử cho phép công dân tham gia vào các quyết định quan trọng.
The enfranchisement of women was a significant milestone in history.
Việc trao quyền bầu cử cho phụ nữ là một bước quan trọng trong lịch sử.
Enfranchisement (Idiom)
The enfranchisement of women was a significant milestone in history.
Quyền bầu cử cho phụ nữ là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử.
The enfranchisement of minorities improved representation in society.
Việc cho phép cộng đồng thiểu số bầu cử đã cải thiện sự đại diện trong xã hội.
Họ từ
"Enfranchisement" là thuật ngữ chỉ quá trình cấp quyền bầu cử và các quyền công dân khác cho một nhóm người, đặc biệt là những người bị tước bỏ quyền này. Thuật ngữ này thường liên quan đến những phong trào xã hội nhằm mở rộng quyền bầu cử cho phụ nữ, người da màu và các nhóm thiểu số. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ "enfranchisement". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể nhấn mạnh khác nhau tùy theo vùng.
Từ "enfranchisement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "enfranchir", nghĩa là "giải phóng" hoặc "trao quyền". Tiếng Pháp cổ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "francus", có nghĩa là "tự do". Lịch sử từ này gắn liền với các phong trào đòi quyền bầu cử và quyền lợi công dân, đặc biệt trong thế kỷ 19, khi các nhóm dân cư thiểu số đấu tranh cho quyền tham gia chính trị. Ngày nay, "enfranchisement" chỉ việc trao quyền bầu cử cho các cá nhân hoặc nhóm, phản ánh lý tưởng về tự do và công bằng trong xã hội.
Từ "enfranchisement" sử dụng ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Chủ yếu từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị và quyền công dân, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về quyền bầu cử, sự bình đẳng xã hội và cải cách. Nó thường được dùng trong các tài liệu pháp lý hoặc học thuật về lịch sử dân chủ và phong trào nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp