Bản dịch của từ Enfranchisement trong tiếng Việt

Enfranchisement

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enfranchisement (Noun)

ɛnfɹˈæntʃɪzmnt
ɛnfɹˈæntʃɪzmnt
01

Trao quyền hoặc đặc quyền chính trị, đặc biệt là quyền bầu cử.

The giving of a political right or privilege especially the right to vote.

Ví dụ

Enfranchisement allows citizens to participate in important decisions.

Quyền bầu cử cho phép công dân tham gia vào các quyết định quan trọng.

The enfranchisement of women was a significant milestone in history.

Việc trao quyền bầu cử cho phụ nữ là một bước quan trọng trong lịch sử.

Enfranchisement (Idiom)

ɪnˈfræn.tʃaɪz.mənt
ɪnˈfræn.tʃaɪz.mənt
01

Để cung cấp cho ai đó quyền bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử.

To give someone the right to vote in an election.

Ví dụ

The enfranchisement of women was a significant milestone in history.

Quyền bầu cử cho phụ nữ là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử.

The enfranchisement of minorities improved representation in society.

Việc cho phép cộng đồng thiểu số bầu cử đã cải thiện sự đại diện trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enfranchisement/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.