Bản dịch của từ Engrieve trong tiếng Việt

Engrieve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engrieve (Verb)

01

(cổ, ngoại động) gây đau buồn, khó chịu hoặc đau đớn; gắn liền với sự khó chịu hay đau đớn.

Archaic transitive to cause grief to to vex or pain to associate with vexation or pain.

Ví dụ

The news of her departure will engrieve many of her friends.

Tin tức về sự ra đi của cô ấy sẽ làm nhiều bạn bè buồn.

The constant arguments did not engrieve the community members at all.

Những cuộc tranh cãi liên tục không làm cho các thành viên cộng đồng buồn.

Does the lack of support engrieve the volunteers in this project?

Sự thiếu hỗ trợ có làm cho các tình nguyện viên trong dự án này buồn không?

02

(cổ, nội động) đau buồn.

Archaic intransitive to grieve.

Ví dụ

Many people engrieve over lost friendships in their social circles.

Nhiều người đau buồn về những tình bạn đã mất trong vòng xã hội.

They do not engrieve when they make new friends.

Họ không đau buồn khi kết bạn mới.

Do you engrieve when you see old friends leave?

Bạn có đau buồn khi thấy bạn cũ rời đi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Engrieve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engrieve

Không có idiom phù hợp