Bản dịch của từ Engrieve trong tiếng Việt
Engrieve

Engrieve (Verb)
The news of her departure will engrieve many of her friends.
Tin tức về sự ra đi của cô ấy sẽ làm nhiều bạn bè buồn.
The constant arguments did not engrieve the community members at all.
Những cuộc tranh cãi liên tục không làm cho các thành viên cộng đồng buồn.
Does the lack of support engrieve the volunteers in this project?
Sự thiếu hỗ trợ có làm cho các tình nguyện viên trong dự án này buồn không?
(cổ, nội động) đau buồn.
Archaic intransitive to grieve.
Many people engrieve over lost friendships in their social circles.
Nhiều người đau buồn về những tình bạn đã mất trong vòng xã hội.
They do not engrieve when they make new friends.
Họ không đau buồn khi kết bạn mới.
Do you engrieve when you see old friends leave?
Bạn có đau buồn khi thấy bạn cũ rời đi không?
"Engrave" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là khắc, chạm khắc hoặc ghi dấu lên bề mặt một vật liệu nào đó để tạo ra hình ảnh hoặc chữ viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và sản xuất đồ trang sức. Trong tiếng Anh Anh, "engrave" và "engrave" (động từ quá khứ là "engraved") được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, việc sử dụng ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sự ưa chuộng những hình thức tinh tế hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "engrieve" có nguồn gốc từ động từ Latin "gravis", nghĩa là "nặng nề" hoặc "đau đớn". Nguyên bản, từ này liên quan đến việc cảm nhận hoặc biểu hiện nỗi đau, thường được dùng trong ngữ cảnh nỗi buồn hoặc sự tổn thương. Trong tiếng Anh hiện đại, "engrieve" được dùng nhằm diễn tả cảm xúc sâu sắc về nỗi buồn hoặc khó chịu, thể hiện sự kết nối giữa nỗi buồn chôn chặt và hành động ghi nhớ, như để ghi khắc nỗi đau vào tâm trí.
Từ "engrieve" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hay các bài kiểm tra tiếng Anh phổ thông. Trong các ngữ cảnh khác, "engrieve" thường liên quan đến việc thể hiện nỗi buồn hoặc sự đau khổ, thường gặp trong văn học hoặc khi bàn luận về các chủ đề tâm lý, như nỗi mất mát hoặc đau thương.