Bản dịch của từ Ensconce trong tiếng Việt
Ensconce
Verb
Ensconce (Verb)
ɛnskˈɑns
ɪnskˈɑns
Ví dụ
She ensconced herself in a cozy café to study for IELTS.
Cô ấy tự bao bọc mình trong một quán cà phê ấm cúng để học cho IELTS.
He did not want to ensconce his ideas in an unfamiliar environment.
Anh ấy không muốn bao bọc ý kiến của mình trong một môi trường không quen.
Did they ensconce the international students in homestays during the program?
Họ có bao bọc sinh viên quốc tế trong nhà nghỉ trong suốt chương trình không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp