Bản dịch của từ Enstatite trong tiếng Việt
Enstatite

Enstatite (Noun)
Một khoáng chất kết tinh mờ xuất hiện trong một số loại đá lửa và thiên thạch đá. nó bao gồm magiê silicat và là thành viên của nhóm pyroxene.
A translucent crystalline mineral that occurs in some igneous rocks and stony meteorites it consists of magnesium silicate and is a member of the pyroxene group.
Enstatite is found in many stony meteorites, like the Allende meteorite.
Enstatite được tìm thấy trong nhiều thiên thạch đá, như thiên thạch Allende.
Enstatite does not occur in sedimentary rocks or organic materials.
Enstatite không xuất hiện trong đá trầm tích hoặc vật liệu hữu cơ.
Is enstatite present in the samples collected from the Moon missions?
Enstatite có có mặt trong các mẫu thu thập từ các nhiệm vụ Mặt Trăng không?
Enstatite là một khoáng vật silicat thuộc nhóm pyroxene, có công thức hóa học MgSiO3. Nó thường xuất hiện trong các đá mafic và ultramafic, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu địa chất và khoáng vật học. Enstatite có hai dạng đồng hình: enstatite orthohombic và enstatite clinopyroxene, với các đặc điểm hình thái và tính chất vật lý khác nhau. Việc nghiên cứu enstatite cung cấp thông tin quý giá về quá trình hình thành và phát triển của lớp vỏ Trái Đất.
Từ "enstatite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần gốc "enstat-", có nghĩa là "chống lại" hoặc "ngăn chặn". Từ này được sử dụng để mô tả một khoáng chất silicat, thuộc nhóm pyroxen, được tìm thấy trong các loại đá magma và biến chất. Enstatite đã được công nhận từ thế kỷ 19 và được đặt tên bởi nhà địa chất học người Anh, William Hallowes Miller, do cấu trúc tinh thể chống lại sự phân hủy trong các điều kiện khác nhau. Sự liên kết giữa tên gọi và đặc điểm vật lý của khoáng chất này thể hiện tính chất bền vững và kháng cự của nó.
Enstatite là một thuật ngữ kỹ thuật thường gặp trong lĩnh vực địa chất và khoa học vật liệu, song tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu về khoáng vật, đặc biệt trong các báo cáo và bài viết chuyên ngành liên quan đến silicat và vật liệu thiên nhiên. Sự phổ biến của nó chủ yếu giới hạn trong cộng đồng khoa học và học thuật.