Bản dịch của từ Enter into a contract trong tiếng Việt

Enter into a contract

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enter into a contract (Verb)

ˈɛntɚ ˈɪntu ə kˈɑntɹˌækt
ˈɛntɚ ˈɪntu ə kˈɑntɹˌækt
01

Để chính thức đồng ý với các điều khoản của một hợp đồng.

To formally agree to the terms of a contract.

Ví dụ

Many people enter into a contract for social media marketing services.

Nhiều người ký hợp đồng cho dịch vụ tiếp thị truyền thông xã hội.

They do not enter into a contract without understanding the terms.

Họ không ký hợp đồng mà không hiểu các điều khoản.

Do you enter into a contract for community service projects?

Bạn có ký hợp đồng cho các dự án phục vụ cộng đồng không?

02

Bắt đầu tham gia vào một hợp đồng hoặc thỏa thuận pháp lý.

To begin to participate in a contract or legal agreement.

Ví dụ

Many people enter into a contract for renting a house.

Nhiều người ký hợp đồng để thuê nhà.

They do not enter into a contract without reading the terms.

Họ không ký hợp đồng mà không đọc các điều khoản.

Do you enter into a contract for your internet service?

Bạn có ký hợp đồng cho dịch vụ internet của mình không?

03

Để ký hoặc bị ràng buộc bởi một hợp đồng.

To sign or become bound by a contract.

Ví dụ

Many people enter into a contract for housing in New York City.

Nhiều người ký hợp đồng về nhà ở thành phố New York.

They do not enter into a contract without understanding the terms.

Họ không ký hợp đồng mà không hiểu các điều khoản.

Do you enter into a contract before starting your new job?

Bạn có ký hợp đồng trước khi bắt đầu công việc mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enter into a contract/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enter into a contract

Không có idiom phù hợp