Bản dịch của từ Enter into a contract trong tiếng Việt
Enter into a contract

Enter into a contract (Verb)
Many people enter into a contract for social media marketing services.
Nhiều người ký hợp đồng cho dịch vụ tiếp thị truyền thông xã hội.
They do not enter into a contract without understanding the terms.
Họ không ký hợp đồng mà không hiểu các điều khoản.
Do you enter into a contract for community service projects?
Bạn có ký hợp đồng cho các dự án phục vụ cộng đồng không?
Bắt đầu tham gia vào một hợp đồng hoặc thỏa thuận pháp lý.
To begin to participate in a contract or legal agreement.
Many people enter into a contract for renting a house.
Nhiều người ký hợp đồng để thuê nhà.
They do not enter into a contract without reading the terms.
Họ không ký hợp đồng mà không đọc các điều khoản.
Do you enter into a contract for your internet service?
Bạn có ký hợp đồng cho dịch vụ internet của mình không?
Many people enter into a contract for housing in New York City.
Nhiều người ký hợp đồng về nhà ở thành phố New York.
They do not enter into a contract without understanding the terms.
Họ không ký hợp đồng mà không hiểu các điều khoản.
Do you enter into a contract before starting your new job?
Bạn có ký hợp đồng trước khi bắt đầu công việc mới không?
Cụm từ "enter into a contract" được sử dụng để diễn đạt hành động tham gia vào một thỏa thuận pháp lý ràng buộc giữa hai hoặc nhiều bên. Cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực luật pháp và kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chú trọng về hình thức tài liệu. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu trong từng khu vực.