Bản dịch của từ Enter into consideration trong tiếng Việt
Enter into consideration

Enter into consideration (Verb)
We should enter into consideration the effects of social media on youth.
Chúng ta nên xem xét tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.
They do not enter into consideration the opinions of local communities.
Họ không xem xét ý kiến của các cộng đồng địa phương.
Should we enter into consideration the impact of poverty on education?
Chúng ta có nên xem xét tác động của nghèo đói đến giáo dục không?
Enter into consideration (Phrase)
We should enter into consideration the impact of social media on youth.
Chúng ta nên xem xét tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
They did not enter into consideration the views of local communities.
Họ đã không xem xét ý kiến của các cộng đồng địa phương.
Will you enter into consideration the benefits of community service programs?
Bạn có xem xét lợi ích của các chương trình phục vụ cộng đồng không?
Cụm từ "enter into consideration" có nghĩa là bắt đầu xem xét hoặc coi trọng một vấn đề, ý kiến hoặc giả thuyết nào đó trong quá trình ra quyết định hoặc đánh giá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ "take into consideration" thường được ưa chuộng hơn. Cả hai đều thể hiện sự chú trọng đến các yếu tố quan trọng trước khi đưa ra quyết định.
Cụm từ "enter into consideration" mang ý nghĩa là xem xét hoặc đánh giá một vấn đề nào đó. Nguồn gốc của nó xuất phát từ tiếng Latinh "considerare", có nghĩa là "xem xét một cách cẩn thận". "Considerare" lại được hình thành từ "con-" (cùng nhau) và "siderare" (nhìn vào, đặt ra). Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng trong các văn bản pháp lý và thương mại, và vẫn được áp dụng trong ngữ cảnh hiện đại để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét kỹ lưỡng.
Cụm từ "enter into consideration" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến phân tích và đưa ra lập luận. Tần suất xuất hiện ở mức trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về sự đánh giá, phân tích hoặc xem xét các yếu tố liên quan đến một quyết định hoặc quan điểm. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các văn bản học thuật, báo cáo và tài liệu nghiên cứu, nơi cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các yếu tố ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp