Bản dịch của từ Enteral trong tiếng Việt
Enteral
Adjective
Enteral (Adjective)
ˈɛntəɹl̩
ˈɛntəɹl̩
Ví dụ
The enteral feeding tube was inserted to provide nutrition.
Ống cung cấp dinh dưỡng qua đường tiêu hóa được đặt vào.
The enteral route of medication administration is preferred in hospitals.
Con đường cung cấp thuốc qua đường tiêu hóa được ưa chuộng ở bệnh viện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enteral
Không có idiom phù hợp