Bản dịch của từ Enteral trong tiếng Việt

Enteral

Adjective

Enteral (Adjective)

ˈɛntəɹl̩
ˈɛntəɹl̩
01

Liên quan hoặc đi qua ruột, tự nhiên qua miệng và thực quản, hoặc qua một lỗ nhân tạo.

Involving or passing through the intestine, either naturally via the mouth and oesophagus, or through an artificial opening.

Ví dụ

The enteral feeding tube was inserted to provide nutrition.

Ống cung cấp dinh dưỡng qua đường tiêu hóa được đặt vào.

The enteral route of medication administration is preferred in hospitals.

Con đường cung cấp thuốc qua đường tiêu hóa được ưa chuộng ở bệnh viện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enteral

Không có idiom phù hợp