Bản dịch của từ Enteral trong tiếng Việt
Enteral

Enteral (Adjective)
The enteral feeding tube was inserted to provide nutrition.
Ống cung cấp dinh dưỡng qua đường tiêu hóa được đặt vào.
The enteral route of medication administration is preferred in hospitals.
Con đường cung cấp thuốc qua đường tiêu hóa được ưa chuộng ở bệnh viện.
Enteral nutrition is essential for patients unable to eat normally.
Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa là cần thiết cho bệnh nhân không thể ăn bình thường.
Họ từ
Từ "enteral" được định nghĩa là liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến ruột hoặc hệ tiêu hóa. Trong lĩnh vực y học, từ này thường chỉ các phương pháp cung cấp dinh dưỡng qua đường tiêu hóa, như là nuôi ăn qua ống. Từ này không có sự khác biệt trong hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được phát âm khác nhau. Trong cả hai dạng tiếng Anh, "enteral" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh lâm sàng và dinh dưỡng.
Từ "enteral" xuất phát từ gốc Latinh "enteron", có nghĩa là "ruột". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 trong ngữ cảnh y học để chỉ các phương thức và quy trình liên quan đến hệ tiêu hóa, đặc biệt là sự hấp thu chất dinh dưỡng qua đường tiêu hóa. Sự phát triển này phản ánh sự hiểu biết ngày càng sâu sắc về chức năng của đường ruột trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể, từ đó kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ này trong ngành y.
Từ "enteral" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh y học, đặc biệt liên quan đến đường tiêu hóa và dinh dưỡng qua đường tiêu hóa. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của từ này thấp, thường chỉ xuất hiện trong các bài kiểm tra về khoa học sức khỏe hoặc trong ngữ cảnh nghiên cứu. Ngoài lĩnh vực y tế, từ này có thể được tìm thấy trong các thảo luận về phương pháp dinh dưỡng và điều trị bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



