Bản dịch của từ Enterpriser trong tiếng Việt

Enterpriser

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enterpriser (Noun)

ˈɛntəɹpɹaɪzəɹ
ˈɛntəɹpɹaɪzəɹ
01

Người tham gia vào hoạt động kinh doanh, đặc biệt là chủ doanh nghiệp.

A person who engages in enterprise especially a business owner.

Ví dụ

Maria is a successful enterpriser who runs a local bakery.

Maria là một doanh nhân thành công điều hành một tiệm bánh địa phương.

John is not an enterpriser; he prefers being an employee.

John không phải là một doanh nhân; anh ấy thích làm nhân viên.

Is Sarah an enterpriser with her new online clothing store?

Sarah có phải là một doanh nhân với cửa hàng quần áo trực tuyến mới không?

Enterpriser (Verb)

ˈɛntəɹpɹaɪzəɹ
ˈɛntəɹpɹaɪzəɹ
01

Thực hiện một dự án hoặc hoạt động, đặc biệt là một dự án có liên quan đến rủi ro hoặc sáng kiến.

To undertake a project or activity especially one that involves risk or initiative.

Ví dụ

Many enterprisers launch social projects to help local communities thrive.

Nhiều người khởi nghiệp thực hiện các dự án xã hội để giúp cộng đồng địa phương phát triển.

Not every enterpriser succeeds in their social initiatives or projects.

Không phải mọi người khởi nghiệp đều thành công trong các sáng kiến xã hội của họ.

Do enterprisers face challenges when starting social enterprises in 2023?

Có phải những người khởi nghiệp gặp khó khăn khi bắt đầu các doanh nghiệp xã hội vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enterpriser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enterpriser

Không có idiom phù hợp