Bản dịch của từ Enterpriser trong tiếng Việt
Enterpriser

Enterpriser (Noun)
Người tham gia vào hoạt động kinh doanh, đặc biệt là chủ doanh nghiệp.
A person who engages in enterprise especially a business owner.
Maria is a successful enterpriser who runs a local bakery.
Maria là một doanh nhân thành công điều hành một tiệm bánh địa phương.
John is not an enterpriser; he prefers being an employee.
John không phải là một doanh nhân; anh ấy thích làm nhân viên.
Is Sarah an enterpriser with her new online clothing store?
Sarah có phải là một doanh nhân với cửa hàng quần áo trực tuyến mới không?
Enterpriser (Verb)
Thực hiện một dự án hoặc hoạt động, đặc biệt là một dự án có liên quan đến rủi ro hoặc sáng kiến.
To undertake a project or activity especially one that involves risk or initiative.
Many enterprisers launch social projects to help local communities thrive.
Nhiều người khởi nghiệp thực hiện các dự án xã hội để giúp cộng đồng địa phương phát triển.
Not every enterpriser succeeds in their social initiatives or projects.
Không phải mọi người khởi nghiệp đều thành công trong các sáng kiến xã hội của họ.
Do enterprisers face challenges when starting social enterprises in 2023?
Có phải những người khởi nghiệp gặp khó khăn khi bắt đầu các doanh nghiệp xã hội vào năm 2023 không?
Họ từ
Từ "enterpriser" chỉ những người sáng tạo và thực hiện các hoạt động kinh doanh, thường là những cá nhân khởi nghiệp hoặc điều hành các doanh nghiệp nhỏ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với "entrepreneur", nhưng vẫn được sử dụng để nhấn mạnh tính sáng tạo trong kinh doanh. Ở Anh và Mỹ, "entrepreneur" được sử dụng rộng rãi hơn và thường mang sắc thái tích cực hơn về sự thành công và đổi mới.
Từ "enterpriser" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "entreprendre", nghĩa là “đảm nhận” hay “bắt đầu.” Từ này được lấy từ gốc Latinh "interprendere", bao gồm "inter-" (ở giữa) và "prehendere" (nắm bắt). Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những cá nhân dám khởi sự và quản lý doanh nghiệp, thể hiện tính sáng tạo và mạo hiểm trong kinh doanh. Ngày nay, "enterpriser" phản ánh tinh thần khởi nghiệp và khả năng lãnh đạo trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "enterpriser" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, từ này thường được thay thế bởi "entrepreneur", một thuật ngữ phổ biến hơn trong bối cảnh kinh doanh và khởi nghiệp. Thông thường, "enterpriser" được sử dụng để chỉ những cá nhân sáng tạo, dám chịu rủi ro trong việc phát triển và quản lý doanh nghiệp. Tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về khởi nghiệp, quản lý tài chính và đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp