Bản dịch của từ Entrail trong tiếng Việt

Entrail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entrail (Noun)

ˈɛntɹl
ˈɛntɹl
01

(thường dùng ở số nhiều) số ít chỉ nội tạng; một cơ quan nội tạng của động vật.

Usually used in the plural singular of entrails an internal organ of an animal.

Ví dụ

The entrails of the pig were discarded during the cooking process.

Ruột của con heo đã bị loại bỏ trong quá trình nấu ăn.

The entrails are not used in modern cooking practices anymore.

Ruột không còn được sử dụng trong các phương pháp nấu ăn hiện đại.

Are entrails commonly found in traditional Vietnamese dishes like phở?

Ruột có thường được tìm thấy trong các món ăn truyền thống Việt Nam như phở không?

02

(cổ) sự vướng víu; gấp.

Archaic entanglement fold.

Ví dụ

The entrail of society is its complex social networks and relationships.

Mạch nối của xã hội là mạng lưới và mối quan hệ phức tạp.

The entrail of social issues often goes unnoticed by the general public.

Mạch nối của các vấn đề xã hội thường bị công chúng bỏ qua.

What is the entrail of modern social interactions in today's world?

Mạch nối của các tương tác xã hội hiện đại trong thế giới hôm nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entrail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entrail

Không có idiom phù hợp