Bản dịch của từ Entrail trong tiếng Việt
Entrail

Entrail (Noun)
The entrails of the pig were discarded during the cooking process.
Ruột của con heo đã bị loại bỏ trong quá trình nấu ăn.
The entrails are not used in modern cooking practices anymore.
Ruột không còn được sử dụng trong các phương pháp nấu ăn hiện đại.
Are entrails commonly found in traditional Vietnamese dishes like phở?
Ruột có thường được tìm thấy trong các món ăn truyền thống Việt Nam như phở không?
(cổ) sự vướng víu; gấp.
The entrail of society is its complex social networks and relationships.
Mạch nối của xã hội là mạng lưới và mối quan hệ phức tạp.
The entrail of social issues often goes unnoticed by the general public.
Mạch nối của các vấn đề xã hội thường bị công chúng bỏ qua.
What is the entrail of modern social interactions in today's world?
Mạch nối của các tương tác xã hội hiện đại trong thế giới hôm nay là gì?
Từ "entrail" có nghĩa là các bộ phận nội tạng, đặc biệt là ruột, của một sinh vật sống. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc mô tả thi thể. Trong khi đó, từ "entrails" là dạng số nhiều và phổ biến hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương đối giống nhau, nhưng "entrail" có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "entrail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intralia", có nghĩa là "nội tạng". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm về các bộ phận bên trong của cơ thể sống sang ý nghĩa hiện nay, thường được sử dụng để chỉ các cơ quan nội tạng. Sự liên kết này phản ánh sự quan tâm đến cấu trúc bên trong, không chỉ của con người mà còn của động vật, trong ngữ cảnh sinh học và tâm lý học.
Từ "entrail" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, do chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành về sinh học hoặc trong văn phong mô tả các bộ phận bên trong của động vật. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như phẫu thuật, y học, hoặc văn học kinh dị, thể hiện sự phức tạp và chi tiết của cơ thể. Trong các bài báo khoa học hay tài liệu y tế, "entrail" có thể được dùng để mô tả các cơ quan nội tạng và chức năng của chúng, nhưng ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp