Bản dịch của từ Entraining trong tiếng Việt

Entraining

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entraining (Verb)

01

Kéo cái gì đó phía sau hoặc bên cạnh một phương tiện giao thông.

To pull something behind or alongside a means of transport.

Ví dụ

The bus is entraining students from Lincoln High School every morning.

Xe buýt đang kéo học sinh từ trường trung học Lincoln mỗi buổi sáng.

They are not entraining any passengers during the strike this week.

Họ không kéo theo hành khách nào trong cuộc đình công tuần này.

Is the train entraining new passengers at the downtown station today?

Tàu có đang kéo theo hành khách mới tại ga trung tâm hôm nay không?

Entraining (Adjective)

01

Giải trí và mang lại trải nghiệm thú vị cho hành khách.

Entertaining and providing a pleasant experience to passengers.

Ví dụ

The concert was entraining for everyone who attended last Saturday night.

Buổi hòa nhạc thật thú vị cho tất cả mọi người tham dự tối thứ Bảy.

The movie was not entraining, leaving the audience bored and disappointed.

Bộ phim không thú vị, khiến khán giả cảm thấy chán nản và thất vọng.

Is the festival entraining enough for families with young children?

Liệu lễ hội có đủ thú vị cho các gia đình có trẻ nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entraining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entraining

Không có idiom phù hợp