Bản dịch của từ Entraining trong tiếng Việt
Entraining

Entraining (Verb)
The bus is entraining students from Lincoln High School every morning.
Xe buýt đang kéo học sinh từ trường trung học Lincoln mỗi buổi sáng.
They are not entraining any passengers during the strike this week.
Họ không kéo theo hành khách nào trong cuộc đình công tuần này.
Is the train entraining new passengers at the downtown station today?
Tàu có đang kéo theo hành khách mới tại ga trung tâm hôm nay không?
Entraining (Adjective)
Giải trí và mang lại trải nghiệm thú vị cho hành khách.
Entertaining and providing a pleasant experience to passengers.
The concert was entraining for everyone who attended last Saturday night.
Buổi hòa nhạc thật thú vị cho tất cả mọi người tham dự tối thứ Bảy.
The movie was not entraining, leaving the audience bored and disappointed.
Bộ phim không thú vị, khiến khán giả cảm thấy chán nản và thất vọng.
Is the festival entraining enough for families with young children?
Liệu lễ hội có đủ thú vị cho các gia đình có trẻ nhỏ không?
Họ từ
Từ "entraining" đề cập đến quá trình điều chỉnh, đồng bộ hóa hoặc hòa nhập một yếu tố này với một yếu tố khác. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường dùng để mô tả việc đồng bộ hóa nhịp sinh học của một sinh vật với môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này khá phổ biến và giữ nguyên ý nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và y học.
Từ "entraining" xuất phát từ gốc Latinh "intrare", nghĩa là "vào". Trong lịch sử ngôn ngữ, từ này đã phát triển để chỉ hành động "mời gọi hoặc hấp dẫn" một cách có tổ chức. Hiện nay, "entraining" được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực sinh lý học và vật lý, để mô tả quá trình mà một hệ thống (như một dòng chảy) hấp thụ hoặc dịch chuyển một yếu tố khác, phản ánh sự kết nối giữa các yếu tố này trong không gian và thời gian.
Từ "entraining" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện thấp hơn so với các từ vựng phổ biến trong tiếng Anh. Trong bối cảnh rộng hơn, "entraining" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, vật lý và sinh học, liên quan đến quá trình kết hợp hoặc đồng bộ hóa các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như trong nghiên cứu về khí tượng hoặc sinh lý học. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành và bài viết khoa học.