Bản dịch của từ Entrant trong tiếng Việt

Entrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entrant (Noun)

ˈɛntɹn̩t
ˈɛntɹn̩t
01

Một người hoặc một nhóm tham gia vào một việc gì đó.

A person or group that enters or takes part in something.

Ví dụ

The entrant won first place in the social media competition.

Người tham dự đã giành giải nhất trong cuộc thi truyền thông xã hội.

Many entrants signed up for the social event at the community center.

Nhiều người tham gia đã đăng ký tham gia sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng.

The entrants were excited to participate in the social charity fundraiser.

Những người tham dự rất hào hứng tham gia vào sự kiện gây quỹ từ thiện xã hội.

Kết hợp từ của Entrant (Noun)

CollocationVí dụ

College entrant

Thí sinh đại học

Many college entrants struggle to adapt to university life in america.

Nhiều sinh viên mới vào đại học gặp khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống đại học ở mỹ.

Winning entrant

Người chiến thắng

The winning entrant in the contest received a $500 cash prize.

Người thắng cuộc trong cuộc thi nhận giải thưởng 500 đô la.

Late entrant

Người tham gia muộn

The late entrant joined the community service project last month.

Người tham gia muộn đã tham gia dự án phục vụ cộng đồng tháng trước.

University entrant

Thí sinh đại học

Many university entrants struggle with adjusting to campus life in america.

Nhiều sinh viên nhập học đại học gặp khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống trong khuôn viên trường ở mỹ.

Early entrant

Người tham gia sớm

Many early entrants in social media gained millions of followers quickly.

Nhiều người tham gia sớm vào mạng xã hội đã nhanh chóng có triệu người theo dõi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entrant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entrant

Không có idiom phù hợp