Bản dịch của từ Entrant trong tiếng Việt
Entrant
Entrant (Noun)
The entrant won first place in the social media competition.
Người tham dự đã giành giải nhất trong cuộc thi truyền thông xã hội.
Many entrants signed up for the social event at the community center.
Nhiều người tham gia đã đăng ký tham gia sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng.
Kết hợp từ của Entrant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
College entrant Sinh viên mới vào đại học | The college entrant participated in various social events on campus. Người nhập học đại học tham gia vào nhiều sự kiện xã hội trên trường. |
Late entrant Người tham gia muộn | The new student was a late entrant to the school. Học sinh mới là người tham gia muộn nhất vào trường. |
New entrant Người mới vào | The new entrant in the social media market gained popularity quickly. Người mới gia nhập vào thị trường truyền thông xã hội nhanh chóng trở nên phổ biến. |
Winning entrant Người chiến thắng | The winning entrant received a cash prize for the competition. Người chiến thắng nhận giải tiền mặt cho cuộc thi. |
Competition entrant Đối thủ cạnh tranh | The talented singer became a competition entrant for the music contest. Ca sĩ tài năng trở thành thí sinh của cuộc thi âm nhạc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp