Bản dịch của từ Entrant trong tiếng Việt

Entrant

Noun [U/C]

Entrant (Noun)

ˈɛntɹn̩t
ˈɛntɹn̩t
01

Một người hoặc một nhóm tham gia vào một việc gì đó.

A person or group that enters or takes part in something.

Ví dụ

The entrant won first place in the social media competition.

Người tham dự đã giành giải nhất trong cuộc thi truyền thông xã hội.

Many entrants signed up for the social event at the community center.

Nhiều người tham gia đã đăng ký tham gia sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng.

Kết hợp từ của Entrant (Noun)

CollocationVí dụ

College entrant

Sinh viên mới vào đại học

The college entrant participated in various social events on campus.

Người nhập học đại học tham gia vào nhiều sự kiện xã hội trên trường.

Late entrant

Người tham gia muộn

The new student was a late entrant to the school.

Học sinh mới là người tham gia muộn nhất vào trường.

New entrant

Người mới vào

The new entrant in the social media market gained popularity quickly.

Người mới gia nhập vào thị trường truyền thông xã hội nhanh chóng trở nên phổ biến.

Winning entrant

Người chiến thắng

The winning entrant received a cash prize for the competition.

Người chiến thắng nhận giải tiền mặt cho cuộc thi.

Competition entrant

Đối thủ cạnh tranh

The talented singer became a competition entrant for the music contest.

Ca sĩ tài năng trở thành thí sinh của cuộc thi âm nhạc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entrant

Không có idiom phù hợp