Bản dịch của từ Entrant trong tiếng Việt

Entrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entrant(Noun)

ˈɛntrənt
ˈɛntrənt
01

Một người mới hoặc người tham gia vào một hoạt động nào đó

A newcomer or participant in a certain activity

Ví dụ
02

Một người tham gia vào một cuộc thi hoặc đến một nơi nào đó.

A person who enters a competition or a place

Ví dụ
03

Một cá nhân đã tham gia hoặc đăng ký cho một điều gì đó.

An individual who has entered or signed up for something

Ví dụ