Bản dịch của từ Entrant trong tiếng Việt
Entrant

Entrant (Noun)
The entrant won first place in the social media competition.
Người tham dự đã giành giải nhất trong cuộc thi truyền thông xã hội.
Many entrants signed up for the social event at the community center.
Nhiều người tham gia đã đăng ký tham gia sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng.
The entrants were excited to participate in the social charity fundraiser.
Những người tham dự rất hào hứng tham gia vào sự kiện gây quỹ từ thiện xã hội.
Kết hợp từ của Entrant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
College entrant Thí sinh đại học | Many college entrants struggle to adapt to university life in america. Nhiều sinh viên mới vào đại học gặp khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống đại học ở mỹ. |
Winning entrant Người chiến thắng | The winning entrant in the contest received a $500 cash prize. Người thắng cuộc trong cuộc thi nhận giải thưởng 500 đô la. |
Late entrant Người tham gia muộn | The late entrant joined the community service project last month. Người tham gia muộn đã tham gia dự án phục vụ cộng đồng tháng trước. |
University entrant Thí sinh đại học | Many university entrants struggle with adjusting to campus life in america. Nhiều sinh viên nhập học đại học gặp khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống trong khuôn viên trường ở mỹ. |
Early entrant Người tham gia sớm | Many early entrants in social media gained millions of followers quickly. Nhiều người tham gia sớm vào mạng xã hội đã nhanh chóng có triệu người theo dõi. |
Họ từ
Từ "entrant" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc một thực thể tham gia vào một sự kiện, tổ chức, hoặc một thị trường nhất định. Trong tiếng Anh, "entrant" được sử dụng phổ biến với nghĩa chỉ người tham gia thi đấu hoặc vượt qua vòng sơ loại. Khác với British English khi từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thi cử hoặc các sự kiện cạnh tranh, American English có thể mở rộng nghĩa sang các lĩnh vực như doanh nghiệp, nơi "entrant" có thể chỉ một công ty mới tham gia vào thị trường. Phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng không đáng kể.
Từ "entrant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intrare", có nghĩa là "đi vào". Trong tiếng Pháp, từ này được biến đổi thành "entrant", chỉ người tham gia hoặc gia nhập vào một tổ chức, cuộc thi, hoặc một không gian nào đó. Lịch sử từ này gắn liền với quá trình tiếp nhận và hòa nhập vào một tập thể. Hiện nay, "entrant" thường được sử dụng để chỉ người hoặc cái gì đó được chấp nhận vào một môi trường mới, thể hiện sự gia nhập và thích nghi.
Từ "entrant" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó thuộc về ngữ cảnh chuyên biệt liên quan đến việc tham gia hoặc gia nhập một tổ chức, cuộc thi hoặc quá trình nào đó. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như mô tả người tham gia một cuộc thi, chương trình học hoặc một lĩnh vực nghề nghiệp mới, phản ánh sự khởi đầu trong một hành trình hay sự mở rộng trong sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp