Bản dịch của từ Newcomer trong tiếng Việt
Newcomer

Newcomer (Noun)
The newcomer in our neighborhood is from France.
Người mới đến trong khu phố của chúng tôi đến từ Pháp.
She felt lost as a newcomer in the big city.
Cô ấy cảm thấy lạc lõng khi là người mới đến trong thành phố lớn.
Did you meet the newcomer at the social event last night?
Bạn đã gặp người mới đến tại sự kiện xã hội tối qua chưa?
Dạng danh từ của Newcomer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Newcomer | Newcomers |
Họ từ
Từ "newcomer" chỉ một người mới đến một địa điểm hoặc tình huống nào đó, thường là trong bối cảnh xã hội, công việc hay học tập. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Phát âm cũng tương đương, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. "Newcomer" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tươi mới và đổi mới trong một môi trường nhất định.
Từ "newcomer" xuất phát từ hai phần: "new" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "neowe", chế biến từ gốc Proto-Germanic *niwaz và *newōs, mang nghĩa là "mới". Phần "come" đến từ tiếng Anh cổ "cuman", bắt nguồn từ Proto-Germanic *kweman, nghĩa là "đến". Kết hợp lại, "newcomer" chỉ người mới đến một nơi hay một cộng đồng và thể hiện khái niệm về sự thích nghi và thay đổi trong xã hội. Sự kết hợp nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa việc khám phá và hoà nhập trong môi trường mới.
Từ "newcomer" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến di cư, hội nhập văn hóa và môi trường học tập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một cá nhân hoặc nhóm mới gia nhập một cộng đồng, tổ chức hoặc lĩnh vực cụ thể. Điều này giúp nhấn mạnh sự chuyển tiếp và điều chỉnh của những người mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp