Bản dịch của từ Entrée trong tiếng Việt
Entrée

Entrée (Noun)
The entrée at the dinner party was a succulent steak.
Món khai vị trong bữa tiệc tối là món bít tết ngon tuyệt.
She ordered the entrée of grilled salmon at the restaurant.
Cô gọi món cá hồi nướng tại nhà hàng.
The wedding menu offered a choice of entrées for the guests.
Thực đơn đám cưới cung cấp nhiều lựa chọn món khai vị cho khách.
She was granted entrée to the exclusive social club.
Cô đã được cấp quyền tham gia câu lạc bộ xã hội độc quyền.
Only members have entrée to the private event.
Chỉ các thành viên mới có quyền tham gia sự kiện riêng tư.
He gained entrée to the inner circle of the social elite.
Anh ấy đã được tham gia vào vòng trong của giới thượng lưu xã hội.
Dạng danh từ của Entrée (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Entrée | Entrées |
Từ "entrée" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa "vào" hay "bước vào". Trong ẩm thực, trong tiếng Anh, "entrée" chỉ món ăn chính trong bữa tiệc, đặc biệt ở các nhà hàng tại Mỹ. Ngược lại, ở Anh, thuật ngữ này thường chỉ món khai vị. Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa hai khu vực này phản ánh thói quen ẩm thực. Trong tiếng Mỹ, "entrée" được phát âm /ˈɒntreɪ/ và viết tắt là "main course", trong khi ở Anh, từ này thường không được sử dụng theo cách tương tự.
Từ "entrée" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "entrer", có nghĩa là "tham gia" hoặc "vào trong". Trong ngữ cảnh ẩm thực, "entrée" chỉ món ăn đầu tiên trong bữa tiệc hoặc bữa ăn, thường là món chính. Thế kỷ 19, từ này được sử dụng trong các nhà hàng và hệ thống thực đơn ở các nước nói tiếng Anh, phản ánh sự chuyển giao văn hóa ẩm thực từ Pháp. Hiện nay, "entrée" thường chỉ các món chính trong thực đơn, mang tính chất phong phú và đa dạng.
Từ "entrée" thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, chỉ món chính trong một bữa ăn. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ sử dụng của từ này có thể không cao, nhưng nó thường thấy trong các chủ đề liên quan đến thực phẩm và văn hóa ẩm thực trong Listening và Speaking. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc bài luận về thực phẩm và dinh dưỡng. Từ "entrée" thường xuất hiện trong các tình huống như nhà hàng, khi thực khách lựa chọn món ăn chính hoặc trong các cuộc thảo luận về thực đơn.