Bản dịch của từ Entry of judgment trong tiếng Việt

Entry of judgment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entry of judgment (Noun)

ˈɛntɹi ˈʌv dʒˈʌdʒmənt
ˈɛntɹi ˈʌv dʒˈʌdʒmənt
01

Một bản ghi chính thức về quyết định của tòa án.

A formal record of a court's decision.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động ghi một bản án vào hồ sơ tòa án.

The act of entering a judgment in the court record.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bước quan trọng trong quy trình pháp lý đánh dấu sự kết thúc của một vụ án.

A crucial step in the legal process that signifies the conclusion of a case.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entry of judgment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entry of judgment

Không có idiom phù hợp