Bản dịch của từ Entry of judgment trong tiếng Việt

Entry of judgment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entry of judgment(Noun)

ˈɛntɹi ˈʌv dʒˈʌdʒmənt
ˈɛntɹi ˈʌv dʒˈʌdʒmənt
01

Một bản ghi chính thức về quyết định của tòa án.

A formal record of a court's decision.

Ví dụ
02

Hành động ghi một bản án vào hồ sơ tòa án.

The act of entering a judgment in the court record.

Ví dụ
03

Một bước quan trọng trong quy trình pháp lý đánh dấu sự kết thúc của một vụ án.

A crucial step in the legal process that signifies the conclusion of a case.

Ví dụ