Bản dịch của từ Entry of judgment trong tiếng Việt
Entry of judgment
Noun [U/C]

Entry of judgment (Noun)
ˈɛntɹi ˈʌv dʒˈʌdʒmənt
ˈɛntɹi ˈʌv dʒˈʌdʒmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một bước quan trọng trong quy trình pháp lý đánh dấu sự kết thúc của một vụ án.
A crucial step in the legal process that signifies the conclusion of a case.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Entry of judgment
Không có idiom phù hợp