Bản dịch của từ Environmental concern trong tiếng Việt
Environmental concern

Environmental concern (Noun)
Một mối quan tâm đến việc bảo tồn và cải thiện môi trường.
A concern for the preservation and improvement of the environment.
Many students expressed their environmental concern during the school debate last week.
Nhiều học sinh đã bày tỏ mối quan tâm về môi trường trong buổi tranh luận tuần trước.
The environmental concern of climate change is not taken seriously by everyone.
Mối quan tâm về môi trường liên quan đến biến đổi khí hậu không được mọi người coi trọng.
Is environmental concern important for your community's future and development?
Mối quan tâm về môi trường có quan trọng cho tương lai và phát triển của cộng đồng bạn không?
Các vấn đề hoặc vấn đề liên quan đến tính toàn vẹn sinh thái.
Issues or matters relating to ecological integrity.
Climate change is a major environmental concern for many communities worldwide.
Biến đổi khí hậu là một mối quan tâm môi trường lớn cho nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.
Many people do not understand the importance of environmental concern today.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của mối quan tâm môi trường ngày nay.
Is environmental concern discussed in your local community meetings often?
Mối quan tâm môi trường có thường được thảo luận trong các cuộc họp cộng đồng địa phương không?
Nhận thức và hoạt động của công chúng liên quan đến bảo vệ môi trường.
Public awareness and activism regarding environmental protection.
Many people joined the march for environmental concern last Saturday.
Nhiều người đã tham gia cuộc biểu tình về mối quan tâm môi trường vào thứ Bảy vừa qua.
Environmental concern did not stop the factory from polluting the river.
Mối quan tâm môi trường không ngăn cản nhà máy ô nhiễm dòng sông.
Is environmental concern growing among young people today?
Liệu mối quan tâm môi trường có đang gia tăng trong giới trẻ hôm nay không?
Khái niệm "environmental concern" đề cập đến mối quan tâm về các vấn đề liên quan đến môi trường, bao gồm sự suy thoái sinh thái, biến đổi khí hậu, ô nhiễm và sự đa dạng sinh học. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, cách thức diễn đạt có thể khác nhau, ví dụ tiếng Anh Mỹ thường dùng "environmental issues" nhiều hơn trong các cuộc thảo luận chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

