Bản dịch của từ Environmental concern trong tiếng Việt

Environmental concern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environmental concern (Noun)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl kˈənsɝn
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl kˈənsɝn
01

Một mối quan tâm đến việc bảo tồn và cải thiện môi trường.

A concern for the preservation and improvement of the environment.

Ví dụ

Many students expressed their environmental concern during the school debate last week.

Nhiều học sinh đã bày tỏ mối quan tâm về môi trường trong buổi tranh luận tuần trước.

The environmental concern of climate change is not taken seriously by everyone.

Mối quan tâm về môi trường liên quan đến biến đổi khí hậu không được mọi người coi trọng.

Is environmental concern important for your community's future and development?

Mối quan tâm về môi trường có quan trọng cho tương lai và phát triển của cộng đồng bạn không?

02

Các vấn đề hoặc vấn đề liên quan đến tính toàn vẹn sinh thái.

Issues or matters relating to ecological integrity.

Ví dụ

Climate change is a major environmental concern for many communities worldwide.

Biến đổi khí hậu là một mối quan tâm môi trường lớn cho nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.

Many people do not understand the importance of environmental concern today.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của mối quan tâm môi trường ngày nay.

Is environmental concern discussed in your local community meetings often?

Mối quan tâm môi trường có thường được thảo luận trong các cuộc họp cộng đồng địa phương không?

03

Nhận thức và hoạt động của công chúng liên quan đến bảo vệ môi trường.

Public awareness and activism regarding environmental protection.

Ví dụ

Many people joined the march for environmental concern last Saturday.

Nhiều người đã tham gia cuộc biểu tình về mối quan tâm môi trường vào thứ Bảy vừa qua.

Environmental concern did not stop the factory from polluting the river.

Mối quan tâm môi trường không ngăn cản nhà máy ô nhiễm dòng sông.

Is environmental concern growing among young people today?

Liệu mối quan tâm môi trường có đang gia tăng trong giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/environmental concern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Addressing these pressing necessitates collaborative actions from individuals, businesses, and governmental bodies [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Additionally, geography is becoming increasingly important in today's globalized world for navigating issues like trade, politics, and [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Environmental concern

Không có idiom phù hợp