Bản dịch của từ Environmental factor trong tiếng Việt
Environmental factor

Environmental factor(Noun)
Một biến số hoặc khía cạnh của môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe, hành vi hoặc sự phát triển.
A variable or aspect of the environment that influences health, behavior, or development.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Yếu tố môi trường (environmental factor) đề cập đến bất kỳ điều kiện nào trong môi trường tự nhiên có thể ảnh hưởng đến sự phát triển, hành vi và sức khỏe của con người hoặc sinh vật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, y tế công cộng và nghiên cứu xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm cụm từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo nền văn hóa và ngành học cụ thể.
Yếu tố môi trường (environmental factor) đề cập đến bất kỳ điều kiện nào trong môi trường tự nhiên có thể ảnh hưởng đến sự phát triển, hành vi và sức khỏe của con người hoặc sinh vật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, y tế công cộng và nghiên cứu xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm cụm từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo nền văn hóa và ngành học cụ thể.
