Bản dịch của từ Environmental factor trong tiếng Việt
Environmental factor
Environmental factor (Noun)
Education is an important environmental factor in reducing social inequality.
Giáo dục là một yếu tố môi trường quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.
Access to clean water is not an environmental factor for all communities.
Quyền truy cập vào nước sạch không phải là yếu tố môi trường cho tất cả cộng đồng.
Is pollution an environmental factor affecting social health in cities?
Ô nhiễm có phải là yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe xã hội ở các thành phố không?
Pollution is a major environmental factor affecting urban communities like Detroit.
Ô nhiễm là một yếu tố môi trường chính ảnh hưởng đến các cộng đồng đô thị như Detroit.
Access to clean water is not an environmental factor in many cities.
Việc tiếp cận nước sạch không phải là một yếu tố môi trường ở nhiều thành phố.
Một biến số hoặc khía cạnh của môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe, hành vi hoặc sự phát triển.
A variable or aspect of the environment that influences health, behavior, or development.
Education is an important environmental factor for social development in communities.
Giáo dục là một yếu tố môi trường quan trọng cho phát triển xã hội.
Access to parks is not an environmental factor for urban social health.
Việc tiếp cận công viên không phải là một yếu tố môi trường cho sức khỏe xã hội đô thị.
What is the main environmental factor affecting social interactions in cities?
Yếu tố môi trường chính ảnh hưởng đến tương tác xã hội ở các thành phố là gì?
Air quality is a crucial environmental factor affecting urban children's health.
Chất lượng không khí là yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ em thành phố.
Access to green spaces is not an environmental factor for all neighborhoods.
Việc tiếp cận không gian xanh không phải là yếu tố môi trường cho tất cả các khu phố.
Air quality is an important environmental factor affecting public health today.
Chất lượng không khí là yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
Noise pollution is not a significant environmental factor in rural areas.
Ô nhiễm tiếng ồn không phải là yếu tố môi trường quan trọng ở vùng nông thôn.
What environmental factor influences social behavior the most in cities?
Yếu tố môi trường nào ảnh hưởng nhất đến hành vi xã hội ở thành phố?
Air pollution is a major environmental factor affecting urban health in cities.
Ô nhiễm không khí là một yếu tố môi trường chính ảnh hưởng đến sức khỏe đô thị.
Access to clean water is not an environmental factor for many communities.
Truy cập nước sạch không phải là một yếu tố môi trường cho nhiều cộng đồng.
Yếu tố môi trường (environmental factor) đề cập đến bất kỳ điều kiện nào trong môi trường tự nhiên có thể ảnh hưởng đến sự phát triển, hành vi và sức khỏe của con người hoặc sinh vật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, y tế công cộng và nghiên cứu xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm cụm từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo nền văn hóa và ngành học cụ thể.